GeForce GTX 1080 Ti vs RTX 5000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và RTX 5000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X, 250 Watt
48.35

RTX 5000 Ada Generation vượt qua GTX 1080 Ti với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và RTX 5000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7411
Vị trí theo mức độ phổ biến38không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.2621.89
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và RTX 5000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và RTX 5000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng358412800
Tần số nhân1481 MHz1155 MHz
Tần số Boost1582 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million76,300 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.41,020
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS65.28 TFLOPS
ROPs88176
TMUs224400
Tensor Coreskhông có dữ liệu400
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu100

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và RTX 5000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và RTX 5000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và RTX 5000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và RTX 5000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Ti 48.35
RTX 5000 Ada Generation 79.92
+65.3%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18583
RTX 5000 Ada Generation 30715
+65.3%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1080 Ti 67675
RTX 5000 Ada Generation 142896
+111%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1080 Ti 85263
RTX 5000 Ada Generation 171633
+101%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và RTX 5000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130
−61.5%
210−220
+61.5%
1440p86
−62.8%
140−150
+62.8%
4K68
−61.8%
110−120
+61.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.38không có dữ liệu
1440p8.13không có dữ liệu
4K10.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 130−140
−60.6%
220−230
+60.6%
Counter-Strike 2 100−110
−58.9%
170−180
+58.9%
Cyberpunk 2077 100−110
−60.4%
170−180
+60.4%
Atomic Heart 130−140
−60.6%
220−230
+60.6%
Battlefield 5 166
−62.7%
270−280
+62.7%
Counter-Strike 2 100−110
−58.9%
170−180
+58.9%
Cyberpunk 2077 100−110
−60.4%
170−180
+60.4%
Far Cry 5 120
−58.3%
190−200
+58.3%
Fortnite 190−200
−57.1%
300−310
+57.1%
Forza Horizon 4 147
−63.3%
240−250
+63.3%
Forza Horizon 5 130−140
−59.1%
210−220
+59.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
−60%
200−210
+60%
Valorant 250−260
−59.4%
400−450
+59.4%
Atomic Heart 130−140
−60.6%
220−230
+60.6%
Battlefield 5 154
−62.3%
250−260
+62.3%
Counter-Strike 2 100−110
−58.9%
170−180
+58.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−61.9%
450−500
+61.9%
Cyberpunk 2077 100−110
−60.4%
170−180
+60.4%
Dota 2 133
−57.9%
210−220
+57.9%
Far Cry 5 117
−62.4%
190−200
+62.4%
Fortnite 203
−47.8%
300−310
+47.8%
Forza Horizon 4 145
−58.6%
230−240
+58.6%
Forza Horizon 5 130−140
−59.1%
210−220
+59.1%
Grand Theft Auto V 120
−58.3%
190−200
+58.3%
Metro Exodus 90
−55.6%
140−150
+55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
−65.2%
190−200
+65.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
−63.6%
270−280
+63.6%
Valorant 250−260
−59.4%
400−450
+59.4%
Battlefield 5 149
−61.1%
240−250
+61.1%
Counter-Strike 2 60
−58.3%
95−100
+58.3%
Cyberpunk 2077 100−110
−60.4%
170−180
+60.4%
Dota 2 125
−60%
200−210
+60%
Far Cry 5 109
−65.1%
180−190
+65.1%
Forza Horizon 4 120
−58.3%
190−200
+58.3%
Forza Horizon 5 130−140
−59.1%
210−220
+59.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
−56.9%
160−170
+56.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
−63.3%
160−170
+63.3%
Valorant 179
−62%
290−300
+62%
Fortnite 163
−59.5%
260−270
+59.5%
Counter-Strike 2 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−61.8%
500−550
+61.8%
Grand Theft Auto V 84
−54.8%
130−140
+54.8%
Metro Exodus 56
−60.7%
90−95
+60.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−60%
280−290
+60%
Valorant 280−290
−60.7%
450−500
+60.7%
Battlefield 5 118
−61%
190−200
+61%
Cyberpunk 2077 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Far Cry 5 97
−64.9%
160−170
+64.9%
Forza Horizon 4 102
−56.9%
160−170
+56.9%
Forza Horizon 5 75−80
−64.6%
130−140
+64.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−57.3%
140−150
+57.3%
Fortnite 107
−58.9%
170−180
+58.9%
Atomic Heart 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Counter-Strike 2 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Grand Theft Auto V 98
−63.3%
160−170
+63.3%
Metro Exodus 35
−57.1%
55−60
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−52.8%
110−120
+52.8%
Valorant 260−270
−49.3%
400−450
+49.3%
Battlefield 5 70
−57.1%
110−120
+57.1%
Counter-Strike 2 8
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 24−27
−60%
40−45
+60%
Dota 2 125
−60%
200−210
+60%
Far Cry 5 55
−63.6%
90−95
+63.6%
Forza Horizon 4 75
−60%
120−130
+60%
Forza Horizon 5 50−55
−63.5%
85−90
+63.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
−55.6%
70−75
+55.6%
Fortnite 51
−56.9%
80−85
+56.9%

Vậy GTX 1080 Ti và RTX 5000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.35 79.92
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm

RTX 5000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 190.9% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 5000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
10677 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
84 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Ti hoặc RTX 5000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.