GeForce GTX 1060 (di động) vs RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
19.04

RTX 4050 vượt qua GTX 1060 (di động) với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất291128
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10039
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.0125.91
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Tần số nhân1506 MHz2505 MHz
Tần số Boost1708 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt100 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.6211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8080
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−76.5%
120−130
+76.5%
1440p43
−86%
80−85
+86%
4K30
−83.3%
55−60
+83.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu
1440p5.51không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
−87.5%
75−80
+87.5%
Cyberpunk 2077 37
−89.2%
70−75
+89.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
−74.6%
110−120
+74.6%
Counter-Strike 2 32
−87.5%
60−65
+87.5%
Cyberpunk 2077 32
−87.5%
60−65
+87.5%
Forza Horizon 4 106
−88.7%
200−210
+88.7%
Forza Horizon 5 67
−79.1%
120−130
+79.1%
Metro Exodus 69
−88.4%
130−140
+88.4%
Red Dead Redemption 2 74
−89.2%
140−150
+89.2%
Valorant 86
−86%
160−170
+86%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
−78.1%
130−140
+78.1%
Counter-Strike 2 27
−85.2%
50−55
+85.2%
Cyberpunk 2077 26
−73.1%
45−50
+73.1%
Dota 2 49
−83.7%
90−95
+83.7%
Far Cry 5 70
−85.7%
130−140
+85.7%
Fortnite 94
−80.9%
170−180
+80.9%
Forza Horizon 4 80
−87.5%
150−160
+87.5%
Forza Horizon 5 41
−82.9%
75−80
+82.9%
Grand Theft Auto V 74
−89.2%
140−150
+89.2%
Metro Exodus 49
−83.7%
90−95
+83.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 204
−71.6%
350−400
+71.6%
Red Dead Redemption 2 27
−85.2%
50−55
+85.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
−86.7%
140−150
+86.7%
Valorant 53
−88.7%
100−105
+88.7%
World of Tanks 222
−80.2%
400−450
+80.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
−75.4%
100−105
+75.4%
Counter-Strike 2 35−40
−85.7%
65−70
+85.7%
Cyberpunk 2077 23
−73.9%
40−45
+73.9%
Dota 2 118
−86.4%
220−230
+86.4%
Far Cry 5 65−70
−81.8%
120−130
+81.8%
Forza Horizon 4 68
−76.5%
120−130
+76.5%
Forza Horizon 5 45
−88.9%
85−90
+88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
−81.8%
100−105
+81.8%
Valorant 72
−80.6%
130−140
+80.6%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−75.4%
300−310
+75.4%
Red Dead Redemption 2 17
−76.5%
30−33
+76.5%
World of Tanks 130−140
−86.6%
250−260
+86.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−78.6%
75−80
+78.6%
Counter-Strike 2 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Far Cry 5 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%
Forza Horizon 4 50−55
−86.3%
95−100
+86.3%
Forza Horizon 5 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Metro Exodus 45
−88.9%
85−90
+88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%
Valorant 46
−84.8%
85−90
+84.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−75%
14−16
+75%
Dota 2 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Grand Theft Auto V 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Metro Exodus 14
−71.4%
24−27
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
−87.5%
120−130
+87.5%
Red Dead Redemption 2 11
−63.6%
18−20
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
−81.8%
40−45
+81.8%
Counter-Strike 2 8−9
−75%
14−16
+75%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Far Cry 5 24−27
−80%
45−50
+80%
Fortnite 26
−73.1%
45−50
+73.1%
Forza Horizon 4 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
Forza Horizon 5 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Valorant 23
−73.9%
40−45
+73.9%

Vậy GTX 1060 (di động) và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.04 36.26
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 100 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 90.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 4050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 596 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2214 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.