GeForce GTX 1060 (di động) vs RTX 4080

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 4080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
16.95

RTX 4080 vượt qua GTX 1060 (di động) với mức trọn vẹn là 356% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2995
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.5529.09
Hiệu quả năng lượng16.8119.16
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 $1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 10% so với GTX 1060 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12809728
Tần số nhân1506 MHz2205 MHz
Tần số Boost1708 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million45,900 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt320 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.6761.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS48.74 TFLOPS
ROPs48112
TMUs80304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s716.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 4080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 4080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 (di động) 16.95
RTX 4080 77.30
+356%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 14693
RTX 4080 86267
+487%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 34127
RTX 4080 143194
+320%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 (di động) 11558
RTX 4080 57903
+401%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 74605
RTX 4080 185431
+149%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 298378
RTX 4080 769721
+158%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1060 (di động) 81
RTX 4080 310
+284%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1060 (di động) 41
RTX 4080 120
+192%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1060 (di động) 6
RTX 4080 23
+295%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1060 (di động) 49
RTX 4080 225
+359%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1060 (di động) 35
RTX 4080 114
+224%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1060 (di động) 28
RTX 4080 199
+606%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1060 (di động) 61
RTX 4080 319
+423%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1060 (di động) 4
RTX 4080 58
+1563%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 4080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−240%
231
+240%
1440p45
−258%
161
+258%
4K30
−250%
105
+250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
+48.9%
5.19
−48.9%
1440p5.27
+41.3%
7.45
−41.3%
4K7.90
+44.5%
11.42
−44.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 44% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 73
−230%
240−250
+230%
Counter-Strike 2 137
−142%
300−350
+142%
Cyberpunk 2077 37
−524%
231
+524%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
−345%
227
+345%
Battlefield 5 96
−105%
190−200
+105%
Counter-Strike 2 110
−191%
320
+191%
Cyberpunk 2077 30
−670%
231
+670%
Far Cry 5 75
−197%
223
+197%
Fortnite 177
−70.6%
300−350
+70.6%
Forza Horizon 4 102
−237%
300−350
+237%
Forza Horizon 5 69
−261%
249
+261%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
−127%
170−180
+127%
Valorant 136
−306%
550−600
+306%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
−541%
205
+541%
Battlefield 5 81
−143%
190−200
+143%
Counter-Strike 2 73
−334%
317
+334%
Counter-Strike: Global Offensive 222
−25.2%
270−280
+25.2%
Cyberpunk 2077 25
−740%
210
+740%
Dota 2 100−110
−135%
249
+135%
Far Cry 5 68
−221%
218
+221%
Fortnite 105
−188%
300−350
+188%
Forza Horizon 4 91
−278%
300−350
+278%
Forza Horizon 5 61
−292%
239
+292%
Grand Theft Auto V 74
−141%
178
+141%
Metro Exodus 40
−433%
213
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
−164%
170−180
+164%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−690%
545
+690%
Valorant 134
−312%
550−600
+312%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
−177%
190−200
+177%
Cyberpunk 2077 23
−726%
190
+726%
Dota 2 118
−97.5%
233
+97.5%
Far Cry 5 64
−219%
204
+219%
Forza Horizon 4 71
−385%
300−350
+385%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−240%
170−180
+240%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−562%
258
+562%
Valorant 72
−699%
575
+699%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 81
−273%
300−350
+273%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−582%
259
+582%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−285%
500−550
+285%
Grand Theft Auto V 30−35
−406%
162
+406%
Metro Exodus 23
−570%
154
+570%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.2%
170−180
+4.2%
Valorant 133
−265%
450−500
+265%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−270%
190−200
+270%
Cyberpunk 2077 16−18
−659%
129
+659%
Far Cry 5 43
−367%
201
+367%
Forza Horizon 4 57
−437%
300−350
+437%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−537%
191
+537%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50
−202%
150−160
+202%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−500%
90−95
+500%
Counter-Strike 2 16−18
−569%
107
+569%
Grand Theft Auto V 30−35
−444%
185
+444%
Metro Exodus 14
−643%
104
+643%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−619%
187
+619%
Valorant 117
−184%
300−350
+184%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
−386%
130−140
+386%
Counter-Strike 2 16−18
−694%
120−130
+694%
Cyberpunk 2077 7−8
−800%
63
+800%
Dota 2 60−65
−255%
227
+255%
Far Cry 5 21
−567%
140
+567%
Forza Horizon 4 35
−760%
300−350
+760%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−465%
95−100
+465%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
−243%
75−80
+243%

Vậy GTX 1060 (di động) và RTX 4080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 240% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 258% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4080 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 đã vượt qua GTX 1060 (di động) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.95 77.30
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 320 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080: hiệu năng cao hơn 356%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 603 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4861 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc GeForce RTX 4080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.