GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
36.12

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất129128
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10039
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu25.91
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202560
Tần số nhân1556 MHz2505 MHz
Tần số Boost1733 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million18,900 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.52 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 4050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD136
+4.6%
130−140
−4.6%
4K96
+1.1%
95−100
−1.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Cyberpunk 2077 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+2%
100−105
−2%
Counter-Strike 2 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Cyberpunk 2077 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%
Metro Exodus 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Red Dead Redemption 2 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
Valorant 140−150
+6.4%
140−150
−6.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+2%
100−105
−2%
Counter-Strike 2 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Cyberpunk 2077 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Dota 2 110−120
+7.3%
110−120
−7.3%
Far Cry 5 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%
Fortnite 160−170
+3.8%
160−170
−3.8%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%
Grand Theft Auto V 110−120
+7.3%
110−120
−7.3%
Metro Exodus 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
+5.5%
110−120
−5.5%
Red Dead Redemption 2 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 169
+5.6%
160−170
−5.6%
Valorant 140−150
+6.4%
140−150
−6.4%
World of Tanks 270−280
−0.4%
280−290
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+2%
100−105
−2%
Counter-Strike 2 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Cyberpunk 2077 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Dota 2 110−120
+7.3%
110−120
−7.3%
Far Cry 5 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
+3.8%
80−85
−3.8%
Valorant 140−150
+6.4%
140−150
−6.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Grand Theft Auto V 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Red Dead Redemption 2 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
World of Tanks 230−240
+3.5%
230−240
−3.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+7%
100−105
−7%
Forza Horizon 5 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Metro Exodus 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Valorant 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%
Grand Theft Auto V 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%
Metro Exodus 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+5.6%
160−170
−5.6%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 50−55
+4%
50−55
−4%
Forza Horizon 4 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Vậy GTX 1080 SLI (di động) và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 1% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.12 36.26
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm

RTX 4050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce RTX 4050 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce RTX 4050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3234 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2214 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.