GeForce GTX 1050 (di động) vs RTX 4050
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4050 vượt qua GTX 1050 (di động) với mức trọn vẹn là 224% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 418 | 125 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 93 | 41 |
Hiệu quả năng lượng | 10.65 | 25.84 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107B | AD107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 2560 |
Tần số nhân | 1354 MHz | 2505 MHz |
Tần số Boost | 1493 MHz | 2640 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 100 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 59.72 | 211.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.911 TFLOPS | 13.52 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 40 | 80 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 120 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 18 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 12-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4000 MB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7008 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 216.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | - | + |
HDCP | 2.2 | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 4050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | + | 8.9 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 73
−215%
| 230−240
+215%
|
Full HD | 46
−204%
| 140−150
+204%
|
1440p | 24
−213%
| 75−80
+213%
|
4K | 15
−200%
| 45−50
+200%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 51
−214%
|
160−170
+214%
|
Far Cry 5 | 39
−208%
|
120−130
+208%
|
Fortnite | 132
−203%
|
400−450
+203%
|
Forza Horizon 4 | 55
−209%
|
170−180
+209%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 46
−204%
|
140−150
+204%
|
Red Dead Redemption 2 | 27
−215%
|
85−90
+215%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 44
−218%
|
140−150
+218%
|
Dota 2 | 126
−217%
|
400−450
+217%
|
Far Cry 5 | 36
−206%
|
110−120
+206%
|
Fortnite | 51
−214%
|
160−170
+214%
|
Forza Horizon 4 | 52
−208%
|
160−170
+208%
|
Grand Theft Auto V | 42
−210%
|
130−140
+210%
|
Metro Exodus | 19
−216%
|
60−65
+216%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 41
−217%
|
130−140
+217%
|
Red Dead Redemption 2 | 14
−221%
|
45−50
+221%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 39
−208%
|
120−130
+208%
|
World of Tanks | 160−170
−211%
|
500−550
+211%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 37
−197%
|
110−120
+197%
|
Dota 2 | 115
−204%
|
350−400
+204%
|
Far Cry 5 | 33
−203%
|
100−105
+203%
|
Forza Horizon 4 | 37
−197%
|
110−120
+197%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29
−210%
|
90−95
+210%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 22
−218%
|
70−75
+218%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 39
−208%
|
120−130
+208%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
−213%
|
50−55
+213%
|
Metro Exodus | 11
−218%
|
35−40
+218%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
−200%
|
30−33
+200%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 26
−208%
|
80−85
+208%
|
Far Cry 5 | 21
−210%
|
65−70
+210%
|
Forza Horizon 4 | 26
−208%
|
80−85
+208%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 25
−220%
|
80−85
+220%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
−218%
|
70−75
+218%
|
Metro Exodus | 7
−200%
|
21−24
+200%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−200%
|
21−24
+200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
−218%
|
70−75
+218%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 13
−208%
|
40−45
+208%
|
Dota 2 | 34
−224%
|
110−120
+224%
|
Far Cry 5 | 11
−218%
|
35−40
+218%
|
Forza Horizon 4 | 15
−200%
|
45−50
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12
−192%
|
35−40
+192%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10
−200%
|
30−33
+200%
|
Vậy GTX 1050 (di động) và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4050 nhanh hơn 215% ở độ phân giải 900p
- RTX 4050 nhanh hơn 204% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4050 nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1440p
- RTX 4050 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.60 | 37.54 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4000 MB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 100 Watt |
GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 223.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 53.6% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 4050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.