RTX 5000 Ada Generation Mobile vs GeForce GTX 1060 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1060 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2022
16 GB GDDR6, 225 Watt
56.62
+133%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua GTX 1060 6 GB với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1060 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất39222
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1008
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu15.80
Hiệu quả năng lượng18.6815.05
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1060 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1060 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40961280
Tần số nhân930 MHz1506 MHz
Tần số Boost1680 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,400 million
Quy trình công nghệ6 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.375 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1060 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1060 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ20000 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1060 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1060 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 56.62
+133%
GTX 1060 6 GB 24.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 23864
+133%
GTX 1060 6 GB 10252

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 51771
+198%
GTX 1060 6 GB 17401

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 30422
+134%
GTX 1060 6 GB 12984

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 5000 Ada Generation Mobile 186
+79.9%
GTX 1060 6 GB 103

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 5000 Ada Generation Mobile 213
+364%
GTX 1060 6 GB 46

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 5000 Ada Generation Mobile 300
+4986%
GTX 1060 6 GB 6

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 5000 Ada Generation Mobile 252
+391%
GTX 1060 6 GB 51

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 199
+463%
GTX 1060 6 GB 35

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 135
+324%
GTX 1060 6 GB 32

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 163
+153%
GTX 1060 6 GB 64

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 31
+408%
GTX 1060 6 GB 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1060 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD210−220
+128%
92
−128%
1440p110−120
+124%
49
−124%
4K70−75
+119%
32
−119%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.25
1440pkhông có dữ liệu6.10
4Kkhông có dữ liệu9.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 106
+0%
106
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Fortnite 246
+0%
246
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 89
+0%
89
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 86
+0%
86
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Fortnite 117
+0%
117
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+0%
78
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+0%
78
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 4 73
+0%
73
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+0%
53
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91
+0%
91
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 54
+0%
54
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 4 38
+0%
38
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+0%
19
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 26
+0%
26
+0%

Vậy RTX 5000 Ada Generation Mobile và GTX 1060 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 128% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 124% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 119% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.62 24.33
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 19 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 120 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 6 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1060 6 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 44 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 14823 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc GeForce GTX 1060 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.