GeForce GTX 1060 6 GB vs Tesla K20c

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 6 GB và Tesla K20c, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 6 GB
2016
6 GB GDDR5, 120 Watt
22.94
+198%

GTX 1060 6 GB vượt qua Tesla K20c với mức trọn vẹn là 198% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 6 GB và Tesla K20c, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất222505
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.890.38
Hiệu quả năng lượng15.132.71
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP106GK110
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $3,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 6 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3818% so với Tesla K20c.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 6 GB và Tesla K20c: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 6 GB và Tesla K20c, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802496
Tần số nhân1506 MHz706 MHz
Tần số Boost1709 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million7,080 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture136.7146.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS3.524 TFLOPS
ROPs4840
TMUs80208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 6 GB và Tesla K20c với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài250 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 6 GB và Tesla K20c: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s208.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 6 GB và Tesla K20c. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 6 GB và Tesla K20c hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 6 GB và Tesla K20c hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.13.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 6 GB và Tesla K20c trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+207%
30−35
−207%
1440p49
+206%
16−18
−206%
4K32
+220%
10−12
−220%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.25
+3181%
106.63
−3181%
1440p6.10
+3177%
199.94
−3177%
4K9.34
+3324%
319.90
−3324%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 3181% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 3177% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 3324% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
+220%
45−50
−220%
Cyberpunk 2077 50−55
+200%
18−20
−200%
Hogwarts Legacy 50−55
+225%
16−18
−225%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 106
+203%
35−40
−203%
Counter-Strike 2 140−150
+220%
45−50
−220%
Cyberpunk 2077 50−55
+200%
18−20
−200%
Far Cry 5 82
+204%
27−30
−204%
Fortnite 246
+208%
80−85
−208%
Forza Horizon 4 100
+233%
30−33
−233%
Forza Horizon 5 75−80
+229%
24−27
−229%
Hogwarts Legacy 50−55
+225%
16−18
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 89
+230%
27−30
−230%
Valorant 160−170
+207%
55−60
−207%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 86
+219%
27−30
−219%
Counter-Strike 2 140−150
+220%
45−50
−220%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+206%
85−90
−206%
Cyberpunk 2077 50−55
+200%
18−20
−200%
Dota 2 120−130
+210%
40−45
−210%
Far Cry 5 75
+213%
24−27
−213%
Fortnite 117
+234%
35−40
−234%
Forza Horizon 4 93
+210%
30−33
−210%
Forza Horizon 5 75−80
+229%
24−27
−229%
Grand Theft Auto V 90−95
+200%
30−33
−200%
Hogwarts Legacy 50−55
+225%
16−18
−225%
Metro Exodus 43
+207%
14−16
−207%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+225%
24−27
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+217%
24−27
−217%
Valorant 160−170
+207%
55−60
−207%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+225%
24−27
−225%
Cyberpunk 2077 50−55
+200%
18−20
−200%
Dota 2 120−130
+210%
40−45
−210%
Far Cry 5 70
+233%
21−24
−233%
Forza Horizon 4 73
+204%
24−27
−204%
Hogwarts Legacy 50−55
+225%
16−18
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+231%
16−18
−231%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+214%
14−16
−214%
Valorant 160−170
+207%
55−60
−207%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91
+203%
30−33
−203%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+211%
18−20
−211%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+218%
55−60
−218%
Grand Theft Auto V 45−50
+229%
14−16
−229%
Metro Exodus 26
+225%
8−9
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+218%
55−60
−218%
Valorant 200−210
+220%
65−70
−220%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+222%
18−20
−222%
Cyberpunk 2077 24−27
+213%
8−9
−213%
Far Cry 5 47
+236%
14−16
−236%
Forza Horizon 4 57
+217%
18−20
−217%
Hogwarts Legacy 27−30
+211%
9−10
−211%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+242%
12−14
−242%

1440p
Epic Preset

Fortnite 54
+200%
18−20
−200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+213%
8−9
−213%
Grand Theft Auto V 45−50
+236%
14−16
−236%
Hogwarts Legacy 16−18
+220%
5−6
−220%
Metro Exodus 16
+220%
5−6
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+222%
9−10
−222%
Valorant 140−150
+224%
45−50
−224%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+210%
10−11
−210%
Counter-Strike 2 24−27
+213%
8−9
−213%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Dota 2 80−85
+200%
27−30
−200%
Far Cry 5 23
+229%
7−8
−229%
Forza Horizon 4 38
+217%
12−14
−217%
Hogwarts Legacy 16−18
+220%
5−6
−220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+217%
6−7
−217%

4K
Epic Preset

Fortnite 26
+225%
8−9
−225%

Vậy GTX 1060 6 GB và Tesla K20c cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 207% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 206% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 220% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.94 7.71
Mức độ mới 19 Tháng 7 2016 12 Tháng 11 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 225 Watt

GTX 1060 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 197.5%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 6 GB vì nó vượt trội hơn Tesla K20c trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 6 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla K20c dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
NVIDIA Tesla K20c
Tesla K20c

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 14717 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 12 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K20c theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 6 GB hoặc Tesla K20c, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.