GeForce GTX 1060 6 GB vs Quadro P600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro P600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 6 GB
2016
6 GB GDDR5, 120 Watt
26.35
+209%

GTX 1060 6 GB vượt qua P600 với mức trọn vẹn là 209% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro P600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất217509
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.086.91
Hiệu quả năng lượng15.2414.78
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106GP107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $178

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 6 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 147% so với Quadro P600.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro P600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro P600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280384
Tần số nhân1506 MHz1430 MHz
Tần số Boost1709 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture136.738.88
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS1.244 TFLOPS
ROPs4816
TMUs8024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro P600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài250 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro P600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1252 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s80.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro P600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro P600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro P600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro P600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 6 GB 26.35
+209%
Quadro P600 8.52

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical
    • SPECviewperf 12 - Energy

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 6 GB 10252
+209%
Quadro P600 3316

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 6 GB 17401
+274%
Quadro P600 4655

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 6 GB 12984
+218%
Quadro P600 4083

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 6 GB 77035
+166%
Quadro P600 28957

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 6 GB 437988
+79.7%
Quadro P600 243785

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1060 6 GB 103
+177%
Quadro P600 37

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1060 6 GB 46
Quadro P600 68
+49%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1060 6 GB 6
Quadro P600 38
+539%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1060 6 GB 51
+28.9%
Quadro P600 40

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1060 6 GB 35
Quadro P600 42
+18.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1060 6 GB 32
+152%
Quadro P600 13

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1060 6 GB 6
+93.5%
Quadro P600 3

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1060 6 GB 103
+177%
Quadro P600 37

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1060 6 GB 51
+28.9%
Quadro P600 40

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1060 6 GB 46
Quadro P600 68
+48.8%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1060 6 GB 6
Quadro P600 38
+539%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1060 6 GB 35
Quadro P600 42
+18.1%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1060 6 GB 32
+152%
Quadro P600 13

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1060 6 GB 6
+93.5%
Quadro P600 3.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro P600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+156%
36
−156%
1440p49
+250%
14−16
−250%
4K32
+220%
10−12
−220%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.25
+52.1%
4.94
−52.1%
1440p6.10
+108%
12.71
−108%
4K9.34
+90.5%
17.80
−90.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 108% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 91% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 65−70
+245%
20−22
−245%
Counter-Strike 2 45−50
+227%
14−16
−227%
Cyberpunk 2077 50−55
+238%
16−18
−238%
Atomic Heart 65−70
+245%
20−22
−245%
Battlefield 5 106
+203%
35−40
−203%
Counter-Strike 2 45−50
+227%
14−16
−227%
Cyberpunk 2077 50−55
+238%
16−18
−238%
Far Cry 5 82
+215%
24−27
−215%
Fortnite 246
+402%
45−50
−402%
Forza Horizon 4 100
+178%
35−40
−178%
Forza Horizon 5 70−75
+255%
20−22
−255%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 89
+207%
27−30
−207%
Valorant 160−170
+106%
80−85
−106%
Atomic Heart 65−70
+245%
20−22
−245%
Battlefield 5 86
+146%
35−40
−146%
Counter-Strike 2 45−50
+227%
14−16
−227%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+105%
120−130
−105%
Cyberpunk 2077 50−55
+238%
16−18
−238%
Dota 2 120−130
+53.1%
81
−53.1%
Far Cry 5 75
+188%
24−27
−188%
Fortnite 117
+139%
45−50
−139%
Forza Horizon 4 93
+158%
35−40
−158%
Forza Horizon 5 70−75
+255%
20−22
−255%
Grand Theft Auto V 90−95
+200%
30−33
−200%
Metro Exodus 43
+169%
16−18
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+169%
27−30
−169%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+204%
25
−204%
Valorant 160−170
+106%
80−85
−106%
Battlefield 5 78
+123%
35−40
−123%
Counter-Strike 2 45−50
+227%
14−16
−227%
Cyberpunk 2077 50−55
+238%
16−18
−238%
Dota 2 120−130
+72.2%
72
−72.2%
Far Cry 5 70
+169%
24−27
−169%
Forza Horizon 4 73
+103%
35−40
−103%
Forza Horizon 5 70−75
+255%
20−22
−255%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+82.8%
27−30
−82.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+214%
14
−214%
Valorant 160−170
+106%
80−85
−106%
Fortnite 91
+85.7%
45−50
−85.7%
Counter-Strike 2 21−24
+109%
10−12
−109%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+182%
60−65
−182%
Grand Theft Auto V 45−50
+318%
10−12
−318%
Metro Exodus 26
+225%
8−9
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+317%
40−45
−317%
Valorant 200−210
+130%
90−95
−130%
Battlefield 5 58
+222%
18−20
−222%
Cyberpunk 2077 24−27
+257%
7−8
−257%
Far Cry 5 47
+176%
16−18
−176%
Forza Horizon 4 57
+200%
18−20
−200%
Forza Horizon 5 45−50
+221%
14−16
−221%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+250%
12−14
−250%
Fortnite 54
+218%
16−18
−218%
Atomic Heart 20−22
+233%
6−7
−233%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Grand Theft Auto V 45−50
+147%
18−20
−147%
Metro Exodus 16
+433%
3−4
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+263%
8−9
−263%
Valorant 140−150
+248%
40−45
−248%
Battlefield 5 31
+244%
9−10
−244%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Dota 2 80−85
+179%
27−30
−179%
Far Cry 5 23
+188%
8−9
−188%
Forza Horizon 4 38
+192%
12−14
−192%
Forza Horizon 5 24−27
+300%
6−7
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+138%
8−9
−138%
Fortnite 26
+225%
8−9
−225%

Vậy GTX 1060 6 GB và Quadro P600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 156% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 220% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1060 6 GB nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB đã vượt qua Quadro P600 trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.35 8.52
Mức độ mới 19 Tháng 7 2016 7 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 40 Watt

GTX 1060 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 209.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P600: mới hơn 6 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 6 GB vì nó vượt trội hơn Quadro P600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 6 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
NVIDIA Quadro P600
Quadro P600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
14459 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
218 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 6 GB hoặc Quadro P600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.