FirePro S10000 vs FirePro S7000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro S10000 và FirePro S7000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

S10000
2012
6 GB GDDR5, 750 Watt
11.93
+5.5%

S10000 vượt qua S7000 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S10000 và FirePro S7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất416426
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.691.78
Hiệu quả năng lượng2.255.33
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahitiPitcairn
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,599 $1,249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FirePro S7000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 158% so với S10000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S10000 và FirePro S7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S10000 và FirePro S7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×21280
Tần số nhân825 MHz950 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)750 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture106.4 ×276.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.405 TFLOPS ×22.432 TFLOPS
ROPs32 ×232
TMUs112 ×280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S10000 và FirePro S7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài305 mm292 mm
Độ dày2-slot1-slot
Form factorFull Height/Full LengthFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S10000 và FirePro S7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB ×24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ480 GB/s ×2153.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S10000 và FirePro S7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPort1x DisplayPort
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu1
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S10000 và FirePro S7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro S10000 và FirePro S7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

S10000 11.93
+5.5%
FirePro S7000 11.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

S10000 4768
+5.4%
FirePro S7000 4523

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro S10000 và FirePro S7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.93 11.31
Mức độ mới 12 Tháng 11 2012 27 Tháng 8 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 750 Watt 350 Watt

S10000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.5%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro S7000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro S10000 và FirePro S7000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S10000
FirePro S10000
AMD FirePro S7000
FirePro S7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 40 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S10000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S10000 hoặc FirePro S7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.