FirePro S10000 vs Quadro M2000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro S10000 và Quadro M2000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
S10000 vượt qua M2000 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S10000 và Quadro M2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 404 | 443 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.68 | 3.89 |
Hiệu quả năng lượng | 2.28 | 9.53 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | GM206 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước) | 8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $3,599 | $437.75 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Quadro M2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 472% so với S10000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro S10000 và Quadro M2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S10000 và Quadro M2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | 768 |
Tần số nhân | 825 MHz | 796 MHz |
Tần số Boost | 950 MHz | 1163 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | 2,940 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 750 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 106.4 | 55.82 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.405 TFLOPS | 1.786 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 112 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S10000 và Quadro M2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 305 mm | 201 mm |
Độ dày | 2-slot | 2.5 cm |
Form factor | Full Height/Full Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S10000 và Quadro M2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | 128 Bit |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1653 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 480 GB/s | Up to 106 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S10000 và Quadro M2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 4x mini-DisplayPort | 4x DisplayPort |
Số lượng màn hình tối đa đồng thời | không có dữ liệu | 4 |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro S10000 và Quadro M2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision Pro | không có dữ liệu | + |
Mosaic | không có dữ liệu | + |
nView Desktop Management | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro S10000 và Quadro M2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | - | 5.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro S10000 và Quadro M2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro S10000 và Quadro M2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.41 | 10.38 |
Mức độ mới | 12 Tháng 11 2012 | 8 Tháng 4 2016 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 750 Watt | 75 Watt |
S10000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M2000: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro S10000 vì nó vượt trội hơn Quadro M2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro S10000 và Quadro M2000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.