FirePro S10000 vs Tesla K20m

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro S10000 và Tesla K20m, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

S10000
2012
6 GB GDDR5, 750 Watt
11.98
+7.6%

S10000 vượt qua Tesla K20m với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S10000 và Tesla K20m, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất408423
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.660.64
Hiệu quả năng lượng2.283.54
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGK110
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)5 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,599 $3,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

S10000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3% so với Tesla K20m.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S10000 và Tesla K20m: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S10000 và Tesla K20m, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962496
Tần số nhân825 MHz706 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)750 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture106.4146.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.405 TFLOPS3.524 TFLOPS
ROPs3240
TMUs112208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S10000 và Tesla K20m với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài305 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S10000 và Tesla K20m: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ480 GB/s208.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S10000 và Tesla K20m. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S10000 và Tesla K20m hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro S10000 và Tesla K20m trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

S10000 11.98
+7.6%
Tesla K20m 11.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

S10000 4768
+7.6%
Tesla K20m 4432

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro S10000 và Tesla K20m trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.98 11.13
Mức độ mới 12 Tháng 11 2012 5 Tháng 1 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 5 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 750 Watt 225 Watt

S10000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% .

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K20m: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro S10000 và Tesla K20m quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro S10000 và Tesla K20m, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S10000
FirePro S10000
NVIDIA Tesla K20m
Tesla K20m

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 40 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S10000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K20m theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro S10000 hoặc Tesla K20m, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.