GeForce RTX 5090 vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5090 và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5090
2025
32 GB GDDR7, 575 Watt
100.00
+157%

RTX 5090 vượt qua Arc B580 với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1107
Vị trí theo mức độ phổ biến59không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.1692.87
Hiệu quả năng lượng12.4314.65
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB202BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (gần đây)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 732% so với RTX 5090.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng217602560
Tần số nhân2017 MHz2670 MHz
Tần số Boost2407 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 million19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)575 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture1,637427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động104.8 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs17680
TMUs680160
Tensor Cores680160
Ray Tracing Cores17020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài304 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/s456.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA10.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5090 và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5090 100.00
+157%
Arc B580 38.94

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5090 39865
+157%
Arc B580 15502

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5090 và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD207
+65.6%
125
−65.6%
1440p184
+163%
70
−163%
4K141
+236%
42
−236%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.66
−385%
1.99
+385%
1440p10.86
−205%
3.56
+205%
4K14.18
−139%
5.93
+139%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 385% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 205% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 139% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+49%
143
−49%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+10.4%
100−110
−10.4%
Counter-Strike 2 210−220
+82.1%
117
−82.1%
Forza Horizon 5 300−350
+217%
100−110
−217%
Metro Exodus 190−200
+106%
95−100
−106%
Red Dead Redemption 2 150−160
+97.5%
75−80
−97.5%
Valorant 800−850
+413%
160−170
−413%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+10.4%
100−110
−10.4%
Counter-Strike 2 210−220
+105%
104
−105%
Dota 2 170−180
+25%
140
−25%
Far Cry 5 159
+130%
69
−130%
Fortnite 300−350
+76%
170−180
−76%
Forza Horizon 5 300−350
+217%
100−110
−217%
Metro Exodus 190−200
+450%
36
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+6.4%
200−210
−6.4%
Red Dead Redemption 2 150−160
+97.5%
75−80
−97.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+20.8%
140−150
−20.8%
Valorant 800−850
+413%
160−170
−413%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+10.4%
100−110
−10.4%
Counter-Strike 2 202
+113%
95
−113%
Far Cry 5 210−220
+112%
95−100
−112%
Forza Horizon 5 300−350
+217%
100−110
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+6.4%
200−210
−6.4%
Valorant 800−850
+413%
160−170
−413%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 183
+490%
30−35
−490%
Dota 2 160−170
+145%
69
−145%
Red Dead Redemption 2 90−95
+133%
40−45
−133%
World of Tanks 500−550
+102%
250−260
−102%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+17.6%
70−75
−17.6%
Far Cry 5 160−170
+23.1%
130−140
−23.1%
Forza Horizon 5 230−240
+257%
65−70
−257%
Metro Exodus 160−170
+93.1%
85−90
−93.1%
Valorant 550−600
+347%
120−130
−347%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 174
+867%
18−20
−867%
Dota 2 180−190
+140%
78
−140%
Metro Exodus 167
+263%
46
−263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+59.5%
130−140
−59.5%
Red Dead Redemption 2 60−65
+146%
24−27
−146%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+93.6%
45−50
−93.6%
Counter-Strike 2 55
+293%
14
−293%
Far Cry 5 100−110
+75%
60−65
−75%
Fortnite 95−100
+65.5%
55−60
−65.5%
Forza Horizon 5 160−170
+324%
35−40
−324%
Valorant 350−400
+435%
65−70
−435%

Vậy RTX 5090 và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 236% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 867%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 100.00 38.94
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 575 Watt 190 Watt

RTX 5090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 156.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 202.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Arc B580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 5090 và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1622 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 442 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 5090 hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.