Arc A580 vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A580 và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A580
2023
8 GB GDDR6, 175 Watt
26.70

Arc B580 vượt qua Arc A580 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A580 và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất188111
Vị trí theo mức độ phổ biến59không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu87.62
Hiệu quả năng lượng12.1514.49
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A580 và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A580 và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722560
Tần số nhân1700 MHz2670 MHz
Tần số Boost2000 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million19,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs9680
TMUs192160
Tensor Cores384160
Ray Tracing Cores2420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A580 và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A580 và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s456.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A580 và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.01x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A580 và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A580 và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A580 26.70
Arc B580 34.58
+29.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A580 11940
Arc B580 15463
+29.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A580 và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
−21.4%
125
+21.4%
1440p56
−21.4%
68
+21.4%
4K33
−27.3%
42
+27.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 149
−38.3%
206
+38.3%
Counter-Strike 2 331
+56.1%
210−220
−56.1%
Cyberpunk 2077 73
−53.4%
112
+53.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110
−34.5%
148
+34.5%
Battlefield 5 100−110
−18.3%
120−130
+18.3%
Counter-Strike 2 263
+24.1%
210−220
−24.1%
Cyberpunk 2077 65
−49.2%
97
+49.2%
Far Cry 5 134
−29.1%
173
+29.1%
Fortnite 130−140
−20%
160−170
+20%
Forza Horizon 4 107
−34.6%
140−150
+34.6%
Forza Horizon 5 123
−56.9%
193
+56.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−28.7%
140−150
+28.7%
Valorant 180−190
−18.3%
220−230
+18.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 79
−27.8%
101
+27.8%
Battlefield 5 100−110
−18.3%
120−130
+18.3%
Counter-Strike 2 129
−64.3%
210−220
+64.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.8%
270−280
+1.8%
Cyberpunk 2077 57
−43.9%
82
+43.9%
Far Cry 5 122
−31.1%
160
+31.1%
Fortnite 130−140
−20%
160−170
+20%
Forza Horizon 4 102
−41.2%
140−150
+41.2%
Forza Horizon 5 114
−52.6%
174
+52.6%
Grand Theft Auto V 86
−62.8%
140
+62.8%
Metro Exodus 97
−9.3%
106
+9.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−28.7%
140−150
+28.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
−35.6%
236
+35.6%
Valorant 180−190
−18.3%
220−230
+18.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−18.3%
120−130
+18.3%
Cyberpunk 2077 53
−45.3%
77
+45.3%
Far Cry 5 114
−30.7%
149
+30.7%
Forza Horizon 4 87
−65.5%
140−150
+65.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−28.7%
140−150
+28.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−25%
85
+25%
Valorant 180−190
−18.3%
220−230
+18.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−20%
160−170
+20%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80
−18.8%
95−100
+18.8%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−27.9%
250−260
+27.9%
Grand Theft Auto V 37
−86.5%
69
+86.5%
Metro Exodus 57
−8.8%
62
+8.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
−12.5%
250−260
+12.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−21.5%
95−100
+21.5%
Cyberpunk 2077 39
−43.6%
56
+43.6%
Far Cry 5 87
−26.4%
110
+26.4%
Forza Horizon 4 75
−41.3%
100−110
+41.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−23.6%
68
+23.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
−36.1%
95−100
+36.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Counter-Strike 2 19
−132%
40−45
+132%
Grand Theft Auto V 38
−105%
78
+105%
Metro Exodus 37
−24.3%
46
+24.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
−37.7%
84
+37.7%
Valorant 170−180
−31.2%
220−230
+31.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−31.1%
55−60
+31.1%
Counter-Strike 2 30−35
−41.9%
40−45
+41.9%
Cyberpunk 2077 21
−42.9%
30
+42.9%
Far Cry 5 47
−25.5%
59
+25.5%
Forza Horizon 4 56
−25%
70−75
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−48.5%
45−50
+48.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
−41.2%
45−50
+41.2%

Vậy Arc A580 và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A580 nhanh hơn 56%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 132%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Arc B580 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.70 34.58
Mức độ mới 10 Tháng 10 2023 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 190 Watt

Arc A580 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 29.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Arc A580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A580
Arc A580
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 361 phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 522 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A580 hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.