Radeon Vega 7 vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega 7
2021
45 Watt
7.48

Arc B580 vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 441% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất536104
Vị trí theo mức độ phổ biến12không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu94.37
Hiệu quả năng lượng11.4414.67
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaCezanneBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4482560
Tần số nhân300 MHz2670 MHz
Tần số Boost1900 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million19,600 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture53.20427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs880
TMUs28160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega 7 và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−443%
125
+443%
1440p25
−180%
70
+180%
4K15
−180%
42
+180%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.56
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−794%
143
+794%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−342%
100−110
+342%
Counter-Strike 2 16−18
−631%
117
+631%
Forza Horizon 4 29
−417%
150−160
+417%
Forza Horizon 5 18
−472%
100−110
+472%
Metro Exodus 21
−357%
95−100
+357%
Red Dead Redemption 2 27
−193%
75−80
+193%
Valorant 29
−459%
160−170
+459%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−342%
100−110
+342%
Counter-Strike 2 16−18
−550%
104
+550%
Dota 2 17
−724%
140
+724%
Far Cry 5 28
−146%
69
+146%
Fortnite 40−45
−298%
170−180
+298%
Forza Horizon 4 24
−400%
120−130
+400%
Forza Horizon 5 16−18
−506%
100−110
+506%
Metro Exodus 15
−140%
36
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−341%
200−210
+341%
Red Dead Redemption 2 21−24
−276%
75−80
+276%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−526%
140−150
+526%
Valorant 14
−1057%
160−170
+1057%
World of Tanks 58
−381%
270−280
+381%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−342%
100−110
+342%
Counter-Strike 2 16−18
−494%
95
+494%
Far Cry 5 30−35
−197%
95−100
+197%
Forza Horizon 4 21
−424%
110−120
+424%
Forza Horizon 5 12
−758%
100−110
+758%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−238%
200−210
+238%
Valorant 25
−548%
160−170
+548%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
−667%
69
+667%
Red Dead Redemption 2 6−7
−583%
40−45
+583%
World of Tanks 50−55
−374%
250−260
+374%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−469%
70−75
+469%
Counter-Strike 2 6−7
−400%
30−33
+400%
Far Cry 5 16−18
−719%
130−140
+719%
Forza Horizon 4 14−16
−433%
80−85
+433%
Forza Horizon 5 10−12
−518%
65−70
+518%
Metro Exodus 10−12
−691%
85−90
+691%
Valorant 18−20
−579%
120−130
+579%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−100%
24−27
+100%
Dota 2 18−20
−333%
78
+333%
Metro Exodus 3−4
−1433%
46
+1433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−500%
130−140
+500%
Red Dead Redemption 2 5−6
−420%
24−27
+420%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−428%
95−100
+428%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−683%
45−50
+683%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14
+16.7%
Far Cry 5 9−10
−578%
60−65
+578%
Fortnite 7−8
−729%
55−60
+729%
Forza Horizon 4 9−10
−400%
45−50
+400%
Forza Horizon 5 5−6
−660%
35−40
+660%
Valorant 7−8
−871%
65−70
+871%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy Vega 7 và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 443% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 1433%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 tốt hơn trong 44các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.48 40.48
Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 16 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 190 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 322.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 441.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega 7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Vega 7 và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 411 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Vega 7 hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.