GeForce RTX 2060 Super vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Super và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2060 Super
2019
8 GB GDDR6, 175 Watt
39.10
+5.6%

RTX 2060 Super vượt qua Arc B580 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất99114
Vị trí theo mức độ phổ biến15không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.5991.39
Hiệu quả năng lượng16.6614.53
Kiến trúcTuring (2018−2022)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 105% so với RTX 2060 Super.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21762560
Tần số nhân1470 MHz2670 MHz
Tần số Boost1650 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million19,600 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture224.4427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs6480
TMUs136160
Tensor Cores272160
Ray Tracing Cores3420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài229 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và Arc B580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.5-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Super và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 Super 39.10
+5.6%
Arc B580 37.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 Super 16477
+5.6%
Arc B580 15600

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Super và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
−7.8%
125
+7.8%
1440p66
−3%
68
+3%
4K43
+2.4%
42
−2.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.44
−72.7%
1.99
+72.7%
1440p6.05
−65.1%
3.66
+65.1%
4K9.28
−56.5%
5.93
+56.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 73% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 65% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 57% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 320
+50.2%
210−220
−50.2%
Cyberpunk 2077 88
−27.3%
112
+27.3%
Hogwarts Legacy 125
−7.2%
134
+7.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 117
−11.1%
130−140
+11.1%
Counter-Strike 2 285
+33.8%
210−220
−33.8%
Cyberpunk 2077 79
−22.8%
97
+22.8%
Far Cry 5 135
−28.1%
173
+28.1%
Fortnite 266
+63.2%
160−170
−63.2%
Forza Horizon 4 152
+4.8%
140−150
−4.8%
Forza Horizon 5 125
−54.4%
193
+54.4%
Hogwarts Legacy 92
−9.8%
101
+9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
−1.4%
140−150
+1.4%
Valorant 298
+34.8%
220−230
−34.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 101
−28.7%
130−140
+28.7%
Counter-Strike 2 175
−21.7%
210−220
+21.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 71
−15.5%
82
+15.5%
Dota 2 200
+11.1%
180−190
−11.1%
Far Cry 5 126
−27%
160
+27%
Fortnite 175
+7.4%
160−170
−7.4%
Forza Horizon 4 147
+1.4%
140−150
−1.4%
Forza Horizon 5 108
−61.1%
174
+61.1%
Grand Theft Auto V 139
−0.7%
140
+0.7%
Hogwarts Legacy 69
−17.4%
81
+17.4%
Metro Exodus 81
−30.9%
106
+30.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
−4.2%
140−150
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
−44.8%
236
+44.8%
Valorant 293
+32.6%
220−230
−32.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
−39.8%
130−140
+39.8%
Cyberpunk 2077 62
−24.2%
77
+24.2%
Dota 2 185
+8.8%
170−180
−8.8%
Far Cry 5 118
−26.3%
149
+26.3%
Forza Horizon 4 120
−20.8%
140−150
+20.8%
Hogwarts Legacy 58
−19%
69
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
−21.1%
140−150
+21.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 180
−22.8%
220−230
+22.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 148
−10.1%
160−170
+10.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 99
+3.1%
95−100
−3.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+5.8%
260−270
−5.8%
Grand Theft Auto V 86
+24.6%
69
−24.6%
Metro Exodus 49
−26.5%
62
+26.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 268
+5.9%
250−260
−5.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
−31.1%
95−100
+31.1%
Cyberpunk 2077 40
−40%
56
+40%
Far Cry 5 88
−25%
110
+25%
Forza Horizon 4 98
−9.2%
100−110
+9.2%
Hogwarts Legacy 41
−31.7%
54
+31.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+13.2%
68
−13.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 98
−1%
95−100
+1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 23
−91.3%
40−45
+91.3%
Grand Theft Auto V 83
+6.4%
78
−6.4%
Hogwarts Legacy 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Metro Exodus 31
−48.4%
46
+48.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
−42.4%
84
+42.4%
Valorant 210
−9%
220−230
+9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
−25%
60−65
+25%
Counter-Strike 2 45−50
+6.8%
40−45
−6.8%
Cyberpunk 2077 19
−57.9%
30
+57.9%
Dota 2 121
+10%
110−120
−10%
Far Cry 5 46
−28.3%
59
+28.3%
Forza Horizon 4 67
−6%
70−75
+6%
Hogwarts Legacy 22
−45.5%
32
+45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−2%
50−55
+2%

4K
Epic Preset

Fortnite 48
+0%
45−50
+0%

Vậy RTX 2060 Super và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2060 Super nhanh hơn 63%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 91%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (25%)
  • Arc B580 tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.10 37.02
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 13 Tháng 12 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 190 Watt

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2060 Super và Arc B580 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13809 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 612 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 Super hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.