Arc A750 vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A750 và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A750
2022
8 GB GDDR6, 225 Watt
32.05

Arc B580 vượt qua Arc A750 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A750 và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất181109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất58.0993.99
Hiệu quả năng lượng9.7614.51
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 62% so với Arc A750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A750 và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A750 và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842560
Tần số nhân2050 MHz2670 MHz
Tần số Boost2400 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million19,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture537.6427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs11280
TMUs224160
Tensor Cores448160
Ray Tracing Cores2820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A750 và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A750 và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A750 và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.01x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A750 và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A750 và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A750 32.05
Arc B580 40.24
+25.6%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A750 12317
Arc B580 15464
+25.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A750 và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD111
−13.5%
126
+13.5%
1440p58
−17.2%
68
+17.2%
4K36
−13.9%
41
+13.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.60
−31.7%
1.98
+31.7%
1440p4.98
−36.1%
3.66
+36.1%
4K8.03
−32.2%
6.07
+32.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 32% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 164
−25.6%
206
+25.6%
Counter-Strike 2 91
−57.1%
143
+57.1%
Cyberpunk 2077 75
−49.3%
112
+49.3%
Atomic Heart 123
−20.3%
148
+20.3%
Battlefield 5 110−120
−15.2%
120−130
+15.2%
Counter-Strike 2 88
−33%
117
+33%
Cyberpunk 2077 66
−47%
97
+47%
Far Cry 5 111
−55.9%
173
+55.9%
Fortnite 130−140
−17.4%
160−170
+17.4%
Forza Horizon 4 112
−28.6%
140−150
+28.6%
Forza Horizon 5 85−90
−122%
193
+122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−24.4%
140−150
+24.4%
Valorant 190−200
−15.3%
210−220
+15.3%
Atomic Heart 89
−13.5%
101
+13.5%
Battlefield 5 110−120
−15.2%
120−130
+15.2%
Counter-Strike 2 76
−36.8%
104
+36.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.5%
270−280
+1.5%
Cyberpunk 2077 58
−41.4%
82
+41.4%
Far Cry 5 102
−56.9%
160
+56.9%
Fortnite 130−140
−17.4%
160−170
+17.4%
Forza Horizon 4 106
−35.8%
140−150
+35.8%
Forza Horizon 5 85−90
−100%
174
+100%
Grand Theft Auto V 99
−41.4%
140
+41.4%
Metro Exodus 105
−1%
106
+1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−24.4%
140−150
+24.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
−27.6%
236
+27.6%
Valorant 190−200
−15.3%
210−220
+15.3%
Battlefield 5 110−120
−15.2%
120−130
+15.2%
Counter-Strike 2 75
−26.7%
95
+26.7%
Cyberpunk 2077 55
−40%
77
+40%
Far Cry 5 98
−52%
149
+52%
Forza Horizon 4 90
−60%
140−150
+60%
Forza Horizon 5 85−90
−14.9%
100−105
+14.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−24.4%
140−150
+24.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−23.2%
85
+23.2%
Valorant 190−200
−15.3%
210−220
+15.3%
Fortnite 130−140
−17.4%
160−170
+17.4%
Counter-Strike 2 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−23.7%
250−260
+23.7%
Grand Theft Auto V 41
−68.3%
69
+68.3%
Metro Exodus 65
+4.8%
62
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
−11%
250−260
+11%
Battlefield 5 80−85
−20%
95−100
+20%
Cyberpunk 2077 42
−33.3%
56
+33.3%
Far Cry 5 76
−44.7%
110
+44.7%
Forza Horizon 4 79
−32.9%
100−110
+32.9%
Forza Horizon 5 50−55
−22.6%
65−70
+22.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−19.3%
68
+19.3%
Fortnite 75−80
−30.7%
95−100
+30.7%
Atomic Heart 24−27
−25%
30−33
+25%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Grand Theft Auto V 45
−73.3%
78
+73.3%
Metro Exodus 43
−7%
46
+7%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−21.7%
84
+21.7%
Valorant 170−180
−26.3%
220−230
+26.3%
Battlefield 5 45−50
−25.5%
55−60
+25.5%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Cyberpunk 2077 23
−30.4%
30
+30.4%
Far Cry 5 45
−31.1%
59
+31.1%
Forza Horizon 4 61
−14.8%
70−75
+14.8%
Forza Horizon 5 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−40%
45−50
+40%
Fortnite 35−40
−37.1%
45−50
+37.1%

Vậy Arc A750 và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc A750 nhanh hơn 5%.
  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc B580 nhanh hơn 122%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Arc B580 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.05 40.24
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 190 Watt

Arc B580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Arc A750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A750
Arc A750
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
891 phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
495 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A750 hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.