Arc A580 vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A580 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A580
2023
8 GB GDDR6, 175 Watt
31.11

RTX 2000 Ada Generation vượt qua Arc A580 với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A580 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18780
Vị trí theo mức độ phổ biến55không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu91.57
Hiệu quả năng lượng12.1844.44
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A580 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A580 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722816
Tần số nhân1700 MHz1620 MHz
Tần số Boost2000 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs9648
TMUs19288
Tensor Cores38488
Ray Tracing Cores2422

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A580 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A580 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s256.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A580 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.04x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A580 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A580 và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A580 31.11
RTX 2000 Ada Generation 45.39
+45.9%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A580 11955
RTX 2000 Ada Generation 17444
+45.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A580 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD106
−41.5%
150−160
+41.5%
1440p54
−38.9%
75−80
+38.9%
4K33
−36.4%
45−50
+36.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.33
1440pkhông có dữ liệu8.65
4Kkhông có dữ liệu14.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 149
−40.9%
210−220
+40.9%
Counter-Strike 2 98
−42.9%
140−150
+42.9%
Cyberpunk 2077 73
−37%
100−105
+37%
Atomic Heart 110
−45.5%
160−170
+45.5%
Battlefield 5 100−110
−37.6%
150−160
+37.6%
Counter-Strike 2 83
−44.6%
120−130
+44.6%
Cyberpunk 2077 65
−38.5%
90−95
+38.5%
Far Cry 5 134
−41.8%
190−200
+41.8%
Fortnite 130−140
−40.7%
190−200
+40.7%
Forza Horizon 4 107
−40.2%
150−160
+40.2%
Forza Horizon 5 80−85
−42.9%
120−130
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−39.1%
160−170
+39.1%
Valorant 180−190
−45.2%
270−280
+45.2%
Atomic Heart 79
−39.2%
110−120
+39.2%
Battlefield 5 100−110
−37.6%
150−160
+37.6%
Counter-Strike 2 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−28.7%
350−400
+28.7%
Cyberpunk 2077 57
−40.4%
80−85
+40.4%
Far Cry 5 122
−39.3%
170−180
+39.3%
Fortnite 130−140
−40.7%
190−200
+40.7%
Forza Horizon 4 102
−37.3%
140−150
+37.3%
Forza Horizon 5 80−85
−42.9%
120−130
+42.9%
Grand Theft Auto V 86
−39.5%
120−130
+39.5%
Metro Exodus 97
−44.3%
140−150
+44.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−39.1%
160−170
+39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
−43.7%
250−260
+43.7%
Valorant 180−190
−45.2%
270−280
+45.2%
Battlefield 5 100−110
−37.6%
150−160
+37.6%
Counter-Strike 2 67
−41.8%
95−100
+41.8%
Cyberpunk 2077 53
−41.5%
75−80
+41.5%
Far Cry 5 114
−40.4%
160−170
+40.4%
Forza Horizon 4 87
−37.9%
120−130
+37.9%
Forza Horizon 5 80−85
−42.9%
120−130
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−39.1%
160−170
+39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−39.7%
95−100
+39.7%
Valorant 180−190
−45.2%
270−280
+45.2%
Fortnite 130−140
−40.7%
190−200
+40.7%
Counter-Strike 2 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−44.3%
290−300
+44.3%
Grand Theft Auto V 37
−35.1%
50−55
+35.1%
Metro Exodus 57
−40.4%
80−85
+40.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−42.9%
250−260
+42.9%
Valorant 220−230
−33.9%
300−310
+33.9%
Battlefield 5 75−80
−41%
110−120
+41%
Cyberpunk 2077 39
−41%
55−60
+41%
Far Cry 5 87
−37.9%
120−130
+37.9%
Forza Horizon 4 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Forza Horizon 5 50−55
−44.2%
75−80
+44.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−45.5%
80−85
+45.5%
Fortnite 70−75
−38.9%
100−105
+38.9%
Atomic Heart 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Grand Theft Auto V 38
−44.7%
55−60
+44.7%
Metro Exodus 37
−35.1%
50−55
+35.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
−39.3%
85−90
+39.3%
Valorant 170−180
−44.5%
250−260
+44.5%
Battlefield 5 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
Counter-Strike 2 10
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Far Cry 5 47
−38.3%
65−70
+38.3%
Forza Horizon 4 56
−42.9%
80−85
+42.9%
Forza Horizon 5 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Fortnite 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%

Vậy Arc A580 và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.11 45.39
Mức độ mới 10 Tháng 10 2023 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.9%, mới hơn 4 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Arc A580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A580
Arc A580
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
355 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A580 hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.