Radeon RX 5600 OEM vs Arc A580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 OEM và Arc A580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600 OEM
2020
6 GB GDDR6,150 Watt
32.22
+3.8%

RX 5600 OEM chỉ vượt qua Arc A580 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 OEM và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất175183
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10084
Hiệu quả năng lượng14.7912.21
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 OEM và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 OEM và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483072
Tần số nhân1130 MHz1700 MHz
Tần số Boost1560 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million21,700 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture199.7384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.39 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 OEM và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 OEM và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s512.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 OEM và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5600 OEM và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 OEM và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5600 OEM 32.22
+3.8%
Arc A580 31.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 OEM 12383
+3.8%
Arc A580 11934

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 OEM và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−3%
103
+3%
1440p55−60
+0%
55
+0%
4K30−35
−10%
33
+10%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 98
+0%
98
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 83
+0%
83
+0%
Forza Horizon 4 258
+0%
258
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 134
+0%
134
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 74
+0%
74
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 63
+0%
63
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 214
+0%
214
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 177
+0%
177
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 37
+0%
37
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
+0%
27−30
+0%
World of Tanks 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 130
+0%
130
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 91
+0%
91
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Dota 2 38
+0%
38
+0%
Grand Theft Auto V 38
+0%
38
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Red Dead Redemption 2 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+0%
38
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 73
+0%
73
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy RX 5600 OEM và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.22 31.05
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 10 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 175 Watt

RX 5600 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 5600 OEM và Arc A580 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5600 OEM và Arc A580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 OEM
Radeon RX 5600 OEM
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 335 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5600 OEM hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.