Arc A580 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A580 và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A580
2023
8 GB GDDR6, 175 Watt
26.72
+13.7%

Arc A580 vượt qua Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A580 và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất188213
Vị trí theo mức độ phổ biến58không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.0653.06
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A580 và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A580 và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722048
Tần số nhân1700 MHz1485 MHz
Tần số Boost2000 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs9632
TMUs19264
Tensor Cores38464
Ray Tracing Cores2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A580 và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A580 và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A580 và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0Portable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A580 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A580 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A580 26.72
+13.7%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 23.51

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A580 35210
+74%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A580 95677
+44.3%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A580 27574
+95.1%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A580 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+14.4%
90−95
−14.4%
1440p56
+24.4%
45−50
−24.4%
4K33
+22.2%
27−30
−22.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 149
+14.6%
130−140
−14.6%
Counter-Strike 2 331
+14.1%
290−300
−14.1%
Cyberpunk 2077 73
+21.7%
60−65
−21.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110
+15.8%
95−100
−15.8%
Battlefield 5 100−110
+14.7%
95−100
−14.7%
Counter-Strike 2 263
+14.3%
230−240
−14.3%
Cyberpunk 2077 65
+18.2%
55−60
−18.2%
Far Cry 5 134
+21.8%
110−120
−21.8%
Fortnite 130−140
+22.7%
110−120
−22.7%
Forza Horizon 4 107
+18.9%
90−95
−18.9%
Forza Horizon 5 123
+23%
100−105
−23%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+15%
100−105
−15%
Valorant 180−190
+16.3%
160−170
−16.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 79
+21.5%
65−70
−21.5%
Battlefield 5 100−110
+14.7%
95−100
−14.7%
Counter-Strike 2 129
+17.3%
110−120
−17.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+18.3%
230−240
−18.3%
Cyberpunk 2077 57
+14%
50−55
−14%
Far Cry 5 122
+22%
100−105
−22%
Fortnite 130−140
+22.7%
110−120
−22.7%
Forza Horizon 4 102
+20%
85−90
−20%
Forza Horizon 5 114
+14%
100−105
−14%
Grand Theft Auto V 86
+14.7%
75−80
−14.7%
Metro Exodus 97
+14.1%
85−90
−14.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+15%
100−105
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+16%
150−160
−16%
Valorant 180−190
+16.3%
160−170
−16.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+14.7%
95−100
−14.7%
Cyberpunk 2077 53
+17.8%
45−50
−17.8%
Far Cry 5 114
+14%
100−105
−14%
Forza Horizon 4 87
+16%
75−80
−16%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+15%
100−105
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+23.6%
55−60
−23.6%
Valorant 180−190
+16.3%
160−170
−16.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+22.7%
110−120
−22.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80
+14.3%
70−75
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+18.2%
170−180
−18.2%
Grand Theft Auto V 37
+23.3%
30−33
−23.3%
Metro Exodus 57
+14%
50−55
−14%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 220−230
+17.9%
190−200
−17.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+20%
65−70
−20%
Cyberpunk 2077 39
+30%
30−33
−30%
Far Cry 5 87
+16%
75−80
−16%
Forza Horizon 4 75
+15.4%
65−70
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+22.2%
45−50
−22.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
+20%
60−65
−20%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Grand Theft Auto V 38
+26.7%
30−33
−26.7%
Metro Exodus 37
+23.3%
30−33
−23.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+22%
50−55
−22%
Valorant 170−180
+15.3%
150−160
−15.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%
Counter-Strike 2 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Cyberpunk 2077 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Far Cry 5 47
+17.5%
40−45
−17.5%
Forza Horizon 4 56
+24.4%
45−50
−24.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%

Vậy Arc A580 và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.72 23.51
Mức độ mới 10 Tháng 10 2023 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 35 Watt

Arc A580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: mới hơn 4 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn RTX 500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A580
Arc A580
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 368 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A580 hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.