Arc A580 vs RTX A400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A580 và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A580
2023
8 GB GDDR6,175 Watt
31.05
+119%

Arc A580 vượt qua RTX A400 với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A580 và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất183371
Vị trí theo mức độ phổ biến84không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.2119.54
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A580 và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A580 và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072768
Tần số nhân1700 MHz727 MHz
Tần số Boost2000 MHz1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million8,700 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture384.042.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs9616
TMUs19224
Tensor Cores38424
Ray Tracing Cores246

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A580 và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A580 và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A580 và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.04x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A580 và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A580 và RTX A400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A580 31.05
+119%
RTX A400 14.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A580 11934
+119%
RTX A400 5453

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A580 và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+129%
45−50
−129%
1440p55
+129%
24−27
−129%
4K33
+136%
14−16
−136%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 98
+145%
40−45
−145%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+125%
40−45
−125%
Counter-Strike 2 83
+137%
35−40
−137%
Forza Horizon 4 258
+135%
110−120
−135%
Forza Horizon 5 80−85
+131%
35−40
−131%
Metro Exodus 134
+123%
60−65
−123%
Red Dead Redemption 2 60−65
+137%
27−30
−137%
Valorant 120−130
+124%
55−60
−124%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+125%
40−45
−125%
Counter-Strike 2 74
+147%
30−33
−147%
Dota 2 86
+146%
35−40
−146%
Far Cry 5 63
+133%
27−30
−133%
Fortnite 140−150
+125%
65−70
−125%
Forza Horizon 4 214
+125%
95−100
−125%
Forza Horizon 5 80−85
+131%
35−40
−131%
Grand Theft Auto V 86
+146%
35−40
−146%
Metro Exodus 97
+143%
40−45
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+124%
80−85
−124%
Red Dead Redemption 2 60−65
+137%
27−30
−137%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+133%
45−50
−133%
Valorant 120−130
+124%
55−60
−124%
World of Tanks 270−280
+129%
120−130
−129%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+125%
40−45
−125%
Counter-Strike 2 67
+123%
30−33
−123%
Far Cry 5 85−90
+149%
35−40
−149%
Forza Horizon 4 177
+121%
80−85
−121%
Forza Horizon 5 80−85
+131%
35−40
−131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+124%
80−85
−124%
Valorant 120−130
+124%
55−60
−124%

1440p
High Preset

Dota 2 37
+131%
16−18
−131%
Grand Theft Auto V 37
+131%
16−18
−131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+133%
75−80
−133%
Red Dead Redemption 2 27−30
+142%
12−14
−142%
World of Tanks 200−210
+122%
90−95
−122%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+126%
27−30
−126%
Counter-Strike 2 44
+144%
18−20
−144%
Far Cry 5 95−100
+143%
40−45
−143%
Forza Horizon 4 130
+136%
55−60
−136%
Forza Horizon 5 50−55
+138%
21−24
−138%
Metro Exodus 91
+128%
40−45
−128%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+129%
24−27
−129%
Valorant 85−90
+123%
40−45
−123%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 19
+138%
8−9
−138%
Dota 2 38
+138%
16−18
−138%
Grand Theft Auto V 38
+138%
16−18
−138%
Metro Exodus 37
+131%
16−18
−131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+143%
40−45
−143%
Red Dead Redemption 2 20−22
+122%
9−10
−122%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+138%
16−18
−138%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+143%
14−16
−143%
Counter-Strike 2 21−24
+133%
9−10
−133%
Far Cry 5 40−45
+139%
18−20
−139%
Fortnite 40−45
+128%
18−20
−128%
Forza Horizon 4 73
+143%
30−33
−143%
Forza Horizon 5 27−30
+125%
12−14
−125%
Valorant 45−50
+150%
18−20
−150%

Vậy Arc A580 và RTX A400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 136% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.05 14.19
Mức độ mới 10 Tháng 10 2023 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 50 Watt

Arc A580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 118.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A400: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn RTX A400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A580 và RTX A400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A580
Arc A580
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 335 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A580 hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.