Arc A380 vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A380 và Arc A770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A380
2022
6 GB GDDR6, 75 Watt
15.66

Arc A770 vượt qua Arc A380 với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A380 và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất340155
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.0055.25
Hiệu quả năng lượng14.9210.50
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 26% so với Arc A380.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A380 và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A380 và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10244096
Tần số nhân2000 MHz2100 MHz
Tần số Boost2050 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million21,700 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture131.2614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.198 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs32128
TMUs64256
Tensor Cores128512
Ray Tracing Cores832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A380 và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài222 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A380 và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ186.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A380 và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.01x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A380 và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A380 và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A380 15.66
Arc A770 33.07
+111%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A380 6234
Arc A770 13167
+111%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A380 13892
Arc A770 41303
+197%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A380 53979
Arc A770 103295
+91.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A380 10174
Arc A770 32666
+221%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A380 60804
Arc A770 139166
+129%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A380 466666
Arc A770 628292
+34.6%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

Arc A380 53979
Arc A770 103295
+91.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A380 và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−138%
112
+138%
1440p30−35
−113%
64
+113%
4K18−20
−128%
41
+128%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17
−7.9%
2.94
+7.9%
1440p4.97
+3.5%
5.14
−3.5%
4K8.28
−3.2%
8.02
+3.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A380 và Arc A770 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • Arc A380 và Arc A770 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 47
−147%
116
+147%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−84.6%
95−100
+84.6%
Counter-Strike 2 37
−168%
99
+168%
Forza Horizon 4 94
−223%
304
+223%
Forza Horizon 5 40−45
−107%
85−90
+107%
Metro Exodus 63
−90.5%
120
+90.5%
Red Dead Redemption 2 35−40
−76.9%
65−70
+76.9%
Valorant 65−70
−109%
130−140
+109%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−84.6%
95−100
+84.6%
Counter-Strike 2 31
−184%
88
+184%
Dota 2 33
−218%
105
+218%
Far Cry 5 64
−10.9%
71
+10.9%
Fortnite 85−90
−75.3%
150−160
+75.3%
Forza Horizon 4 80
−223%
258
+223%
Forza Horizon 5 40−45
−107%
85−90
+107%
Grand Theft Auto V 33
−218%
105
+218%
Metro Exodus 44
−125%
99
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−64.3%
180−190
+64.3%
Red Dead Redemption 2 35−40
−76.9%
65−70
+76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−136%
110−120
+136%
Valorant 65−70
−109%
130−140
+109%
World of Tanks 200−210
−36.3%
270−280
+36.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−84.6%
95−100
+84.6%
Counter-Strike 2 27
−207%
83
+207%
Far Cry 5 55−60
−59.6%
90−95
+59.6%
Forza Horizon 4 61
−254%
216
+254%
Forza Horizon 5 40−45
−107%
85−90
+107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−64.3%
180−190
+64.3%
Valorant 65−70
−109%
130−140
+109%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−45%
27−30
+45%
Dota 2 24−27
−87.5%
45
+87.5%
Grand Theft Auto V 24−27
−80%
45
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−14.4%
170−180
+14.4%
Red Dead Redemption 2 14−16
−136%
30−35
+136%
World of Tanks 110−120
−95.5%
210−220
+95.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−100%
65−70
+100%
Far Cry 5 40−45
−166%
100−110
+166%
Forza Horizon 4 40−45
−285%
158
+285%
Forza Horizon 5 24−27
−124%
55−60
+124%
Metro Exodus 35−40
−153%
91
+153%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−173%
60
+173%
Valorant 40−45
−149%
100−110
+149%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−66.7%
10
+66.7%
Dota 2 27−30
−71.4%
48
+71.4%
Grand Theft Auto V 27−30
−71.4%
48
+71.4%
Metro Exodus 10−12
−327%
47
+327%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−125%
100−110
+125%
Red Dead Redemption 2 10−11
−120%
21−24
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−71.4%
48
+71.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−160%
35−40
+160%
Counter-Strike 2 6−7
−150%
15
+150%
Far Cry 5 21−24
−133%
45−50
+133%
Fortnite 18−20
−142%
45−50
+142%
Forza Horizon 4 21−24
−287%
89
+287%
Forza Horizon 5 12−14
−138%
30−35
+138%
Valorant 18−20
−189%
50−55
+189%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy Arc A380 và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 128% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A770 nhanh hơn 327%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.66 33.07
Mức độ mới 14 Tháng 6 2022 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 225 Watt

Arc A380 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: hiệu năng cao hơn 111.2%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn Arc A380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A380 và Arc A770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A380
Arc A380
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 869 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5361 phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A380 hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.