Arc A380 vs GeForce GTX 1630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A380 và GeForce GTX 1630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A380
2022
6 GB GDDR6,75 Watt
16.20
+24.6%

Arc A380 vượt qua GTX 1630 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A380 và GeForce GTX 1630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất336392
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.33không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.8711.93
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128TU117
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)28 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A380 và GeForce GTX 1630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A380 và GeForce GTX 1630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân2000 MHz1740 MHz
Tần số Boost2050 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ6 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture131.257.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.198 TFLOPS1.828 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432
Tensor Cores128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A380 và GeForce GTX 1630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài222 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A380 và GeForce GTX 1630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ186.0 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A380 và GeForce GTX 1630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.01x DVI, 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A380 và GeForce GTX 1630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A380 và GeForce GTX 1630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A380 16.20
+24.6%
GTX 1630 13.00

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A380 6225
+24.6%
GTX 1630 4997

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A380 và GeForce GTX 1630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+34.3%
35−40
−34.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 47
+34.3%
35−40
−34.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+30%
40−45
−30%
Counter-Strike 2 37
+37%
27−30
−37%
Forza Horizon 4 94
+25.3%
75−80
−25.3%
Forza Horizon 5 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Metro Exodus 63
+26%
50−55
−26%
Red Dead Redemption 2 35−40
+30%
30−33
−30%
Valorant 65−70
+30%
50−55
−30%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+30%
40−45
−30%
Counter-Strike 2 31
+29.2%
24−27
−29.2%
Dota 2 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Far Cry 5 64
+28%
50−55
−28%
Fortnite 85−90
+27.1%
70−75
−27.1%
Forza Horizon 4 80
+33.3%
60−65
−33.3%
Forza Horizon 5 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Grand Theft Auto V 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Metro Exodus 44
+25.7%
35−40
−25.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+27.8%
90−95
−27.8%
Red Dead Redemption 2 35−40
+30%
30−33
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+25%
40−45
−25%
Valorant 65−70
+30%
50−55
−30%
World of Tanks 200−210
+27.5%
160−170
−27.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+30%
40−45
−30%
Counter-Strike 2 27
+28.6%
21−24
−28.6%
Far Cry 5 55−60
+28.9%
45−50
−28.9%
Forza Horizon 4 61
+35.6%
45−50
−35.6%
Forza Horizon 5 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+27.8%
90−95
−27.8%
Valorant 65−70
+30%
50−55
−30%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+25%
120−130
−25%
Red Dead Redemption 2 14−16
+40%
10−11
−40%
World of Tanks 110−120
+31.8%
85−90
−31.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Forza Horizon 4 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Forza Horizon 5 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Metro Exodus 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Valorant 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Dota 2 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Metro Exodus 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Red Dead Redemption 2 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Far Cry 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Fortnite 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 4 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%

Vậy Arc A380 và GTX 1630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.20 13.00
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 12 nm

Arc A380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A380 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A380 và GeForce GTX 1630, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A380
Arc A380
NVIDIA GeForce GTX 1630
GeForce GTX 1630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 866 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1299 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A380 hoặc GeForce GTX 1630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.