Arc A350M vs GeForce GTX 750 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và GeForce GTX 750 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6,25 Watt
14.55
+43.3%

Arc A350M vượt qua GTX 750 Ti với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất362447
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10030
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.01
Hiệu quả năng lượng40.0611.65
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân300 MHz1020 MHz
Tần số Boost1150 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture55.2043.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS1.389 TFLOPS
ROPs2416
TMUs4840
Ray Tracing Cores6không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc A350M và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A350M và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.65.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A350M và GeForce GTX 750 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A350M 14.55
+43.3%
GTX 750 Ti 10.15

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A350M 10730
+99.5%
GTX 750 Ti 5378

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A350M 31023
+43.6%
GTX 750 Ti 21608

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A350M 7147
+66.4%
GTX 750 Ti 4294

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A350M 36315
+15.8%
GTX 750 Ti 31349

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−42.9%
50
+42.9%
1440p16
+60%
10−12
−60%
4K9
+50%
6−7
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.98
1440pkhông có dữ liệu14.90
4Kkhông có dữ liệu24.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Cyberpunk 2077 27
+35%
20−22
−35%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+42.4%
30−35
−42.4%
Counter-Strike 2 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Cyberpunk 2077 9
−122%
20−22
+122%
Forza Horizon 4 66
+61%
40−45
−61%
Forza Horizon 5 32
+23.1%
24−27
−23.1%
Metro Exodus 40−45
+42.9%
27−30
−42.9%
Red Dead Redemption 2 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Valorant 56
+43.6%
35−40
−43.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+42.4%
30−35
−42.4%
Counter-Strike 2 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Cyberpunk 2077 8
−150%
20−22
+150%
Dota 2 38
+5.6%
35−40
−5.6%
Far Cry 5 27
−55.6%
40−45
+55.6%
Fortnite 80−85
+37.3%
55−60
−37.3%
Forza Horizon 4 53
+29.3%
40−45
−29.3%
Forza Horizon 5 35−40
+46.2%
24−27
−46.2%
Grand Theft Auto V 26
−38.5%
35−40
+38.5%
Metro Exodus 40−45
+42.9%
27−30
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+34.6%
75−80
−34.6%
Red Dead Redemption 2 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+41.9%
30−35
−41.9%
Valorant 55−60
+51.3%
35−40
−51.3%
World of Tanks 190−200
+30.1%
140−150
−30.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+42.4%
30−35
−42.4%
Counter-Strike 2 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Cyberpunk 2077 6
−233%
20−22
+233%
Dota 2 59
+63.9%
35−40
−63.9%
Far Cry 5 50−55
+28.6%
40−45
−28.6%
Forza Horizon 4 45
+9.8%
40−45
−9.8%
Forza Horizon 5 21
−23.8%
24−27
+23.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+34.6%
75−80
−34.6%
Valorant 55−60
+51.3%
35−40
−51.3%

1440p
High Preset

Dota 2 10
−30%
12−14
+30%
Grand Theft Auto V 10
−40%
14−16
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+163%
45−50
−163%
Red Dead Redemption 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
World of Tanks 100−110
+39.7%
70−75
−39.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
Forza Horizon 4 37
+60.9%
21−24
−60.9%
Forza Horizon 5 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Metro Exodus 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Valorant 35−40
+44%
24−27
−44%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 11
−81.8%
20−22
+81.8%
Grand Theft Auto V 11
−81.8%
20−22
+81.8%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Red Dead Redemption 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−81.8%
20−22
+81.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 24−27
+30%
20−22
−30%
Far Cry 5 18−20
+50%
12−14
−50%
Fortnite 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Forza Horizon 4 19
+46.2%
12−14
−46.2%
Forza Horizon 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 16−18
+60%
10−11
−60%

Vậy Arc A350M và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A350M nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A350M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc A350M nhanh hơn 163%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 750 Ti nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (83%)
  • GTX 750 Ti tốt hơn trong 11các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.55 10.15
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 18 Tháng 2 2014
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 60 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.3%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A350M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 750 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A350M và GeForce GTX 750 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 6711 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A350M hoặc GeForce GTX 750 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.