Arc 8-Core iGPU vs Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc 8-Core iGPU
2023
18.53
+206%

Arc 8-Core iGPU vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất311597
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.68
Kiến trúcXe LPG (2023)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUVega Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8384
Tần số nhânkhông có dữ liệu400 MHz
Tần số Boost2300 MHz1500 MHz
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc 8-Core iGPU và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc 8-Core iGPU 18.53
+206%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 6.06

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc 8-Core iGPU 12375
+194%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc 8-Core iGPU 8561
+207%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc 8-Core iGPU 44226
+102%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc 8-Core iGPU 397122
+117%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 182608

3DMark Time Spy Graphics

Arc 8-Core iGPU 3277
+285%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 852

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 8-Core iGPU và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+66.7%
21
−66.7%
1440p18
−27.8%
23
+27.8%
4K16
−12.5%
18
+12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 53
+179%
19
−179%
Counter-Strike 2 26
+117%
12−14
−117%
Cyberpunk 2077 35−40
+177%
13
−177%
Atomic Heart 40
+167%
15
−167%
Battlefield 5 70−75
+232%
22
−232%
Counter-Strike 2 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+260%
10
−260%
Far Cry 5 39
+160%
15
−160%
Fortnite 90−95
+185%
33
−185%
Forza Horizon 4 70−75
+173%
24−27
−173%
Forza Horizon 5 45−50
+200%
16
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+210%
21−24
−210%
Valorant 130−140
+38.1%
97
−38.1%
Atomic Heart 28
+211%
9
−211%
Battlefield 5 70−75
+248%
21
−248%
Counter-Strike 2 23
+188%
8
−188%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+289%
56
−289%
Cyberpunk 2077 35−40
+414%
7
−414%
Far Cry 5 36
+125%
16
−125%
Fortnite 90−95
+327%
22
−327%
Forza Horizon 4 70−75
+173%
24−27
−173%
Forza Horizon 5 45−50
+269%
12−14
−269%
Grand Theft Auto V 25
+66.7%
15
−66.7%
Metro Exodus 28
+250%
8
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+210%
21−24
−210%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+200%
16
−200%
Valorant 130−140
+83.6%
73
−83.6%
Battlefield 5 70−75
+284%
19
−284%
Counter-Strike 2 30−35
+167%
12−14
−167%
Cyberpunk 2077 35−40
+350%
8
−350%
Far Cry 5 34
+113%
16
−113%
Forza Horizon 4 70−75
+173%
24−27
−173%
Forza Horizon 5 45−50
+269%
12−14
−269%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+210%
21−24
−210%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+118%
11
−118%
Valorant 130−140
+605%
19
−605%
Fortnite 90−95
+176%
30−35
−176%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+189%
40−45
−189%
Grand Theft Auto V 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Metro Exodus 21−24
+340%
5−6
−340%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+351%
35−40
−351%
Valorant 160−170
+245%
49
−245%
Battlefield 5 45−50
+513%
8−9
−513%
Counter-Strike 2 18−20
+138%
8−9
−138%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 32
+191%
10−12
−191%
Forza Horizon 4 40−45
+231%
12−14
−231%
Forza Horizon 5 30−35
+244%
9−10
−244%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+211%
9−10
−211%
Fortnite 35−40
+255%
10−12
−255%
Atomic Heart 14−16
+180%
5−6
−180%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 9
−88.9%
16−18
+88.9%
Metro Exodus 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+733%
3−4
−733%
Valorant 95−100
+341%
22
−341%
Battlefield 5 24−27
+550%
4−5
−550%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 18−20
+217%
6−7
−217%
Forza Horizon 4 30−33
+275%
8−9
−275%
Forza Horizon 5 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+183%
6−7
−183%
Fortnite 16−18
+183%
6−7
−183%
Dota 2 42
+0%
42
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Dota 2 19
+0%
19
+0%

Vậy Arc 8-Core iGPU và RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 733%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 89%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (94%)
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.53 6.06
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm

Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 205.8%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 8-Core iGPU vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
58 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
716 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 8-Core iGPU hoặc Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.