Arc 8-Core iGPU vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc 8-Core iGPU
2023
15.93
+832%

Arc 8-Core iGPU vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 832% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất315917
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.02
Kiến trúcXe LPG (2023)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPURenoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8448
Tần số Boost2300 MHz1500 MHz
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu42.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.344 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 8-Core iGPU và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 8-Core iGPU và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 8-Core iGPU và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+1100%
3−4
−1100%
1440p17
+1600%
1−2
−1600%
4K14
+1300%
1−2
−1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 111
+1010%
10−11
−1010%
Cyberpunk 2077 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Hogwarts Legacy 30−35
+1000%
3−4
−1000%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+943%
7−8
−943%
Counter-Strike 2 85
+844%
9−10
−844%
Cyberpunk 2077 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Far Cry 5 39
+875%
4−5
−875%
Fortnite 90−95
+840%
10−11
−840%
Forza Horizon 4 70−75
+914%
7−8
−914%
Forza Horizon 5 55−60
+1000%
5−6
−1000%
Hogwarts Legacy 26
+1200%
2−3
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+983%
6−7
−983%
Valorant 130−140
+857%
14−16
−857%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+943%
7−8
−943%
Counter-Strike 2 42
+950%
4−5
−950%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+938%
21−24
−938%
Cyberpunk 2077 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Far Cry 5 36
+1100%
3−4
−1100%
Fortnite 90−95
+840%
10−11
−840%
Forza Horizon 4 70−75
+914%
7−8
−914%
Forza Horizon 5 55−60
+1000%
5−6
−1000%
Grand Theft Auto V 25
+1150%
2−3
−1150%
Hogwarts Legacy 19
+850%
2−3
−850%
Metro Exodus 28
+833%
3−4
−833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+983%
6−7
−983%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+860%
5−6
−860%
Valorant 130−140
+857%
14−16
−857%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+943%
7−8
−943%
Cyberpunk 2077 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Far Cry 5 34
+1033%
3−4
−1033%
Forza Horizon 4 70−75
+914%
7−8
−914%
Hogwarts Legacy 16
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+983%
6−7
−983%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+1100%
2−3
−1100%
Valorant 130−140
+857%
14−16
−857%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+840%
10−11
−840%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+950%
12−14
−950%
Grand Theft Auto V 11
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 21−24
+1000%
2−3
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+925%
16−18
−925%
Valorant 160−170
+839%
18−20
−839%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+880%
5−6
−880%
Cyberpunk 2077 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Far Cry 5 32
+967%
3−4
−967%
Forza Horizon 4 40−45
+975%
4−5
−975%
Hogwarts Legacy 18−20
+850%
2−3
−850%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+1200%
2−3
−1200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+875%
4−5
−875%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Grand Theft Auto V 9 0−1
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 14−16
+1300%
1−2
−1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Valorant 95−100
+870%
10−11
−870%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Far Cry 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Forza Horizon 4 30−33
+900%
3−4
−900%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1600%
1−2
−1600%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+1600%
1−2
−1600%

Vậy Arc 8-Core iGPU và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 1080p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1440p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.93 1.71
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm

Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 831.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 8-Core iGPU vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc 8-Core iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 72 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7086 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 8-Core iGPU hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.