Radeon RX 470 (di động) vs Arc 8-Core iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 (di động) và Arc 8-Core iGPU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 470 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 85 Watt
16.43

Arc 8-Core iGPU chỉ vượt qua RX 470 (di động) với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop) và Arc 8-Core iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất331325
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.07không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.42không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereMeteor Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop) và Arc 8-Core iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop) và Arc 8-Core iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20488
Tần số nhân926 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1074 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture137.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) và Arc 8-Core iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop) và Arc 8-Core iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop) và Arc 8-Core iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) và Arc 8-Core iGPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) và Arc 8-Core iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_2
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 (di động) và Arc 8-Core iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 470 (di động) 16.43
Arc 8-Core iGPU 16.77
+2.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 (di động) 10715
+25.9%
Arc 8-Core iGPU 8513

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 (di động) và Arc 8-Core iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−16.7%
35
+16.7%
1440p16−18
−6.3%
17
+6.3%
4K12−14
−16.7%
14
+16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p18.33không có dữ liệu
1440p34.37không có dữ liệu
4K45.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−15.6%
111
+15.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−2.8%
70−75
+2.8%
Counter-Strike 2 95−100
+12.9%
85
−12.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 55−60
+46.2%
39
−46.2%
Fortnite 90−95
−2.2%
90−95
+2.2%
Forza Horizon 4 70−75
−1.4%
70−75
+1.4%
Forza Horizon 5 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Hogwarts Legacy 30−35
+23.1%
26
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−1.6%
60−65
+1.6%
Valorant 130−140
−1.5%
130−140
+1.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−2.8%
70−75
+2.8%
Counter-Strike 2 95−100
+129%
42
−129%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−1.4%
210−220
+1.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 100−110
+1%
100−105
−1%
Far Cry 5 55−60
+58.3%
36
−58.3%
Fortnite 90−95
−2.2%
90−95
+2.2%
Forza Horizon 4 70−75
−1.4%
70−75
+1.4%
Forza Horizon 5 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Grand Theft Auto V 60−65
+152%
25
−152%
Hogwarts Legacy 30−35
+68.4%
19
−68.4%
Metro Exodus 35−40
+28.6%
28
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−1.6%
60−65
+1.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−4.3%
48
+4.3%
Valorant 130−140
−1.5%
130−140
+1.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−2.8%
70−75
+2.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 100−110
+1%
100−105
−1%
Far Cry 5 55−60
+67.6%
34
−67.6%
Forza Horizon 4 70−75
−1.4%
70−75
+1.4%
Hogwarts Legacy 30−35
+100%
16
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−1.6%
60−65
+1.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+91.7%
24
−91.7%
Valorant 130−140
−1.5%
130−140
+1.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−2.2%
90−95
+2.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−2.4%
120−130
+2.4%
Grand Theft Auto V 27−30
+155%
11
−155%
Metro Exodus 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−1.2%
160−170
+1.2%
Valorant 160−170
−1.8%
160−170
+1.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−2.1%
45−50
+2.1%
Cyberpunk 2077 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 35−40
+18.8%
32
−18.8%
Forza Horizon 4 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Hogwarts Legacy 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−2.6%
35−40
+2.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+244%
9
−244%
Hogwarts Legacy 10−11
−10%
10−12
+10%
Metro Exodus 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 90−95
−3.2%
95−100
+3.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−4%
24−27
+4%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%
Far Cry 5 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RX 470 (di động) và Arc 8-Core iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 470 (di động) nhanh hơn 244%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 17%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 (di động) tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (22%)
  • Arc 8-Core iGPU tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.43 16.77
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.1%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 470 (di động) và Arc 8-Core iGPU quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 77 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 (di động) hoặc Arc 8-Core iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.