Radeon RX 550X (di động) vs RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550X (di động) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 550X (di động)
2018
2 GB GDDR5, 50 Watt
5.24
+0.4%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất601602
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.3027.58
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23Vega Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân1100 MHz400 MHz
Tần số Boost1287 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture51.48không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550X (di động) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550X (di động) 5.24
+0.4%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 5.22

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 550X (di động) 5345
+26.9%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 550X (di động) 3688
+32%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550X (di động) 20039
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857
+9.1%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550X (di động) 184578
+1.1%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 182608

3DMark Time Spy Graphics

RX 550X (di động) 1050
+23.2%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 852

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX 550X (di động) 35
+37.8%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 25

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550X (di động) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+30%
20
−30%
1440p24−27
+0%
24
+0%
4K18−20
+0%
18
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
−35.7%
19
+35.7%
Counter-Strike 2 24−27
−100%
52
+100%
Cyberpunk 2077 12−14
−8.3%
13
+8.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
−7.1%
15
+7.1%
Battlefield 5 24−27
+9.1%
22
−9.1%
Counter-Strike 2 24−27
−30.8%
34
+30.8%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10
−20%
Far Cry 5 21
+40%
15
−40%
Fortnite 30−35
+3%
33
−3%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+33.3%
12
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 65−70
−47%
97
+47%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+55.6%
9
−55.6%
Battlefield 5 24−27
+14.3%
21
−14.3%
Counter-Strike 2 24−27
+85.7%
14
−85.7%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+69.6%
56
−69.6%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7
−71.4%
Dota 2 53
+26.2%
42
−26.2%
Far Cry 5 18
+12.5%
16
−12.5%
Fortnite 30−35
+54.5%
22
−54.5%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
15
−33.3%
Metro Exodus 10−12
+37.5%
8
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+25%
16
−25%
Valorant 65−70
−10.6%
73
+10.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+26.3%
19
−26.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8
−50%
Dota 2 49
+22.5%
40
−22.5%
Far Cry 5 15
−6.7%
16
+6.7%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+18.2%
11
−18.2%
Valorant 65−70
+247%
19
−247%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
+30.6%
49
−30.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 27−30
+31.8%
22
−31.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 20−22
+5.3%
19
−5.3%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy RX 550X (di động) và RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 550X (di động) nhanh hơn 247%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (45%)
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • Hòa trong 25 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.24 5.22
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

RX 550X (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 550X (di động) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 716 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550X (di động) hoặc Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.