Arc 8-Core iGPU vs Qualcomm Adreno 685

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và Qualcomm Adreno 685, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc 8-Core iGPU
2023
15.93
+631%

Arc 8-Core iGPU vượt qua Qualcomm Adreno 685 với mức trọn vẹn là 631% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và Qualcomm Adreno 685, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất315847
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.72
Kiến trúcXe LPG (2023)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và Qualcomm Adreno 685: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và Qualcomm Adreno 685, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8không có dữ liệu
Tần số Boost2300 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu7 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và Qualcomm Adreno 685: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và Qualcomm Adreno 685 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc 8-Core iGPU và Qualcomm Adreno 685 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc 8-Core iGPU 15.93
+631%
Qualcomm Adreno 685 2.18

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc 8-Core iGPU 12375
+542%
Qualcomm Adreno 685 1927

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 8-Core iGPU và Qualcomm Adreno 685 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+800%
4−5
−800%
1440p17
+750%
2−3
−750%
4K14
+1300%
1−2
−1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 53
+783%
6−7
−783%
Counter-Strike 2 111
+2120%
5−6
−2120%
Cyberpunk 2077 35−40
+640%
5−6
−640%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40
+567%
6−7
−567%
Battlefield 5 70−75
+943%
7−8
−943%
Counter-Strike 2 85
+1600%
5−6
−1600%
Cyberpunk 2077 35−40
+640%
5−6
−640%
Far Cry 5 39
+875%
4−5
−875%
Fortnite 90−95
+755%
10−12
−755%
Forza Horizon 4 70−75
+492%
12−14
−492%
Forza Horizon 5 55−60
+1733%
3−4
−1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+442%
12−14
−442%
Valorant 130−140
+219%
40−45
−219%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 28
+367%
6−7
−367%
Battlefield 5 70−75
+943%
7−8
−943%
Counter-Strike 2 42
+740%
5−6
−740%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+374%
45−50
−374%
Cyberpunk 2077 35−40
+640%
5−6
−640%
Far Cry 5 36
+800%
4−5
−800%
Fortnite 90−95
+755%
10−12
−755%
Forza Horizon 4 70−75
+492%
12−14
−492%
Forza Horizon 5 55−60
+1733%
3−4
−1733%
Grand Theft Auto V 25
+317%
6−7
−317%
Metro Exodus 28
+600%
4−5
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+442%
12−14
−442%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+500%
8−9
−500%
Valorant 130−140
+219%
40−45
−219%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+943%
7−8
−943%
Cyberpunk 2077 35−40
+640%
5−6
−640%
Far Cry 5 34
+750%
4−5
−750%
Forza Horizon 4 70−75
+492%
12−14
−492%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+442%
12−14
−442%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+200%
8−9
−200%
Valorant 130−140
+219%
40−45
−219%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+755%
10−12
−755%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+641%
16−18
−641%
Grand Theft Auto V 11
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 21−24
+633%
3−4
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+681%
21−24
−681%
Valorant 160−170
+745%
20−22
−745%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Far Cry 5 32
+967%
3−4
−967%
Forza Horizon 4 40−45
+617%
6−7
−617%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+600%
4−5
−600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+875%
4−5
−875%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Grand Theft Auto V 9
−66.7%
14−16
+66.7%
Metro Exodus 14−16
+1300%
1−2
−1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+733%
3−4
−733%
Valorant 95−100
+708%
12−14
−708%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+767%
3−4
−767%
Counter-Strike 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 18−20
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 4 30−33
+2900%
1−2
−2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+467%
3−4
−467%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+467%
3−4
−467%

Full HD
High Preset

Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy Arc 8-Core iGPU và Qualcomm Adreno 685 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 800% ở độ phân giải 1080p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 750% ở độ phân giải 1440p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 2900%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Qualcomm Adreno 685 nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (93%)
  • Qualcomm Adreno 685 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.93 2.18
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm

Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 630.7%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 8-Core iGPU vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 685 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
Qualcomm Adreno 685
Adreno 685

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 8-Core iGPU hoặc Qualcomm Adreno 685, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.