Apple M1 8-Core GPU vs Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Radeon Graphics (Ryzen 7000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Apple M1 8-Core GPU vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức trọn vẹn là 209% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Radeon Graphics (Ryzen 7000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 380 | 670 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | RDNA 2 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Raphael |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) | 26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Radeon Graphics (Ryzen 7000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Radeon Graphics (Ryzen 7000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 128 |
Tần số nhân | 1278 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2200 MHz |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 6 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Radeon Graphics (Ryzen 7000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Radeon Graphics (Ryzen 7000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12_2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của M1 8-Core GPU và Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của M1 8-Core GPU và Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 27
+58.8%
| 17
−58.8%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+108%
|
12−14
−108%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+170%
|
10−11
−170%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 45−50
+246%
|
12−14
−246%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+108%
|
12−14
−108%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+170%
|
10−11
−170%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+224%
|
17
−224%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+350%
|
8−9
−350%
|
Metro Exodus | 35−40
+280%
|
10−11
−280%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
+143%
|
14−16
−143%
|
Valorant | 55−60
+400%
|
10−12
−400%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 45−50
+246%
|
12−14
−246%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+108%
|
12−14
−108%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+170%
|
10−11
−170%
|
Dota 2 | 45−50
+250%
|
14
−250%
|
Far Cry 5 | 50−55
+126%
|
23
−126%
|
Fortnite | 75−80
+196%
|
24−27
−196%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+400%
|
11
−400%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+350%
|
8−9
−350%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+250%
|
14−16
−250%
|
Metro Exodus | 35−40
+280%
|
10−11
−280%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−105
+163%
|
35−40
−163%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
+143%
|
14−16
−143%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
+180%
|
14−16
−180%
|
Valorant | 55−60
+400%
|
10−12
−400%
|
World of Tanks | 180−190
+146%
|
70−75
−146%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+246%
|
12−14
−246%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+108%
|
12−14
−108%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+170%
|
10−11
−170%
|
Dota 2 | 45−50
+32.4%
|
37
−32.4%
|
Far Cry 5 | 50−55
+136%
|
21−24
−136%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+511%
|
9
−511%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+350%
|
8−9
−350%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−105
+163%
|
35−40
−163%
|
Valorant | 55−60
+400%
|
10−12
−400%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 20−22
+400%
|
4−5
−400%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+400%
|
4−5
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+263%
|
30−33
−263%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+300%
|
3−4
−300%
|
World of Tanks | 95−100
+200%
|
30−35
−200%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+350%
|
6−7
−350%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+300%
|
3−4
−300%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Far Cry 5 | 30−35
+220%
|
10−11
−220%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+450%
|
6−7
−450%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+250%
|
6−7
−250%
|
Metro Exodus | 27−30
+1350%
|
2−3
−1350%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+157%
|
7−8
−157%
|
Valorant | 30−35
+162%
|
12−14
−162%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+60%
|
10−11
−60%
|
Dota 2 | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
Metro Exodus | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+208%
|
12−14
−208%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+60%
|
10−11
−60%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Dota 2 | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
Far Cry 5 | 16−18
+240%
|
5−6
−240%
|
Fortnite | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+533%
|
3−4
−533%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Valorant | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Vậy Apple M1 8-Core GPU và Graphics (Ryzen 7000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 1350%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU đã vượt qua Graphics (Ryzen 7000) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.71 | 4.44 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2020 | 26 Tháng 9 2022 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 6 nm |
Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 208.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.
Mặt khác, các ưu điểm của Graphics (Ryzen 7000): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi khuyên dùng M1 8-Core GPU vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Apple M1 8-Core GPU và Radeon Graphics (Ryzen 7000), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.