Apple M1 8-Core GPU vs Arc A370M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Arc A370M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Apple M1 8-Core GPU
2020
13.74
+3.2%

Apple M1 8-Core GPU chỉ vượt qua Arc A370M với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Arc A370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất388395
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.07
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuDG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Arc A370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Arc A370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81024
Tần số nhân1278 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu99.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.174 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và Arc A370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Arc A370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và Arc A370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Arc A370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và Arc A370M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−39.3%
39
+39.3%
1440p18−21
−11.1%
20
+11.1%
4K35−40
+2.9%
34
−2.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
−75%
56
+75%
Counter-Strike 2 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Cyberpunk 2077 27−30
−70.4%
46
+70.4%
Atomic Heart 30−35
−31.3%
42
+31.3%
Battlefield 5 55−60
+3.7%
50−55
−3.7%
Counter-Strike 2 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Cyberpunk 2077 27−30
−37%
37
+37%
Far Cry 5 40−45
−11.4%
49
+11.4%
Fortnite 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%
Forza Horizon 4 50−55
+1.9%
50−55
−1.9%
Forza Horizon 5 30−35
+3%
30−35
−3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Valorant 110−120
+1.8%
100−110
−1.8%
Atomic Heart 30−35
+33.3%
24
−33.3%
Battlefield 5 55−60
+3.7%
50−55
−3.7%
Counter-Strike 2 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+2.3%
170−180
−2.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+8%
25
−8%
Dota 2 85−90
+25%
68
−25%
Far Cry 5 40−45
−4.5%
46
+4.5%
Fortnite 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%
Forza Horizon 4 50−55
+1.9%
50−55
−1.9%
Forza Horizon 5 30−35
+3%
30−35
−3%
Grand Theft Auto V 45−50
+69%
29
−69%
Metro Exodus 24−27
−30.8%
34
+30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−55.9%
53
+55.9%
Valorant 110−120
+1.8%
100−110
−1.8%
Battlefield 5 55−60
+3.7%
50−55
−3.7%
Counter-Strike 2 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Cyberpunk 2077 27−30
+28.6%
21
−28.6%
Dota 2 85−90
+28.8%
66
−28.8%
Far Cry 5 40−45
+2.3%
43
−2.3%
Forza Horizon 4 50−55
+1.9%
50−55
−1.9%
Forza Horizon 5 30−35
+3%
30−35
−3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+30.8%
26
−30.8%
Valorant 110−120
+1.8%
100−110
−1.8%
Fortnite 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+3.2%
90−95
−3.2%
Grand Theft Auto V 20−22
+81.8%
11
−81.8%
Metro Exodus 14−16
−33.3%
20
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+10%
100−105
−10%
Valorant 130−140
+3%
130−140
−3%
Battlefield 5 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 27−30
−3.6%
29
+3.6%
Forza Horizon 4 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 5 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Fortnite 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 65−70
+3%
65−70
−3%
Battlefield 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 45−50
+15%
40
−15%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và Arc A370M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A370M nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A370M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 82%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A370M nhanh hơn 75%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (72%)
  • Arc A370M tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (15%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.74 13.31
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A370M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa M1 8-Core GPU và Arc A370M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
Intel Arc A370M
Arc A370M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
928 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
175 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc Arc A370M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.