Apple M1 8-Core GPU vs GeForce GTX 1070 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Apple M1 8-Core GPU
2020
13.71

GTX 1070 (di động) vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất380200
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.59
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.42
Kiến trúckhông có dữ liệuPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGP104B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$389.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81920
Tần số nhân1278 MHz1506 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ5 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu120 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu210.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.738 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu8 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Tương thích API

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Apple M1 8-Core GPU 13.71
GTX 1070 (di động) 28.62
+109%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Apple M1 8-Core GPU 280200
GTX 1070 (di động) 338057
+20.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−270%
100
+270%
1440p27−30
−119%
59
+119%
4K21−24
−114%
45
+114%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.90
1440pkhông có dữ liệu6.61
4Kkhông có dữ liệu8.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−120%
55−60
+120%
Cyberpunk 2077 27−30
−119%
55−60
+119%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−53.3%
69
+53.3%
Counter-Strike 2 24−27
−120%
55−60
+120%
Cyberpunk 2077 27−30
+3.8%
26
−3.8%
Forza Horizon 4 55−60
−135%
120−130
+135%
Forza Horizon 5 35−40
−108%
75−80
+108%
Metro Exodus 35−40
−103%
77
+103%
Red Dead Redemption 2 30−35
−153%
86
+153%
Valorant 55−60
−133%
128
+133%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−124%
101
+124%
Counter-Strike 2 24−27
−120%
55−60
+120%
Cyberpunk 2077 27−30
+28.6%
21
−28.6%
Dota 2 45−50
−26.5%
62
+26.5%
Far Cry 5 50−55
−30.8%
68
+30.8%
Fortnite 75−80
−77.9%
137
+77.9%
Forza Horizon 4 55−60
−135%
120−130
+135%
Forza Horizon 5 35−40
−108%
75−80
+108%
Grand Theft Auto V 45−50
−87.8%
92
+87.8%
Metro Exodus 35−40
−57.9%
60
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−128%
228
+128%
Red Dead Redemption 2 30−35
−14.7%
39
+14.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−140%
101
+140%
Valorant 55−60
−43.6%
79
+43.6%
World of Tanks 180−190
−48.4%
270−280
+48.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−40%
63
+40%
Counter-Strike 2 24−27
−120%
55−60
+120%
Cyberpunk 2077 27−30
+50%
18
−50%
Dota 2 45−50
−95.9%
95−100
+95.9%
Far Cry 5 50−55
−59.6%
80−85
+59.6%
Forza Horizon 4 55−60
−135%
120−130
+135%
Forza Horizon 5 35−40
−108%
75−80
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+25%
80
−25%
Valorant 55−60
−104%
112
+104%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
−150%
50−55
+150%
Grand Theft Auto V 20−22
−150%
50−55
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−60.6%
170−180
+60.6%
Red Dead Redemption 2 12−14
−100%
24
+100%
World of Tanks 95−100
−93.8%
180−190
+93.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−115%
58
+115%
Counter-Strike 2 12−14
−108%
24−27
+108%
Cyberpunk 2077 10−11
−10%
11
+10%
Far Cry 5 30−35
−172%
85−90
+172%
Forza Horizon 4 30−35
−136%
75−80
+136%
Forza Horizon 5 21−24
−119%
45−50
+119%
Metro Exodus 27−30
−114%
62
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−144%
40−45
+144%
Valorant 30−35
−124%
76
+124%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Dota 2 24−27
−121%
53
+121%
Grand Theft Auto V 24−27
−121%
53
+121%
Metro Exodus 9−10
−133%
21
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−223%
129
+223%
Red Dead Redemption 2 9−10
−77.8%
16
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−121%
53
+121%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−146%
32
+146%
Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5
+25%
Dota 2 24−27
−113%
50−55
+113%
Far Cry 5 16−18
−129%
35−40
+129%
Fortnite 14−16
−160%
39
+160%
Forza Horizon 4 18−20
−137%
45−50
+137%
Forza Horizon 5 10−11
−150%
24−27
+150%
Valorant 14−16
−160%
39
+160%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và GTX 1070 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 270% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 50%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1070 (di động) nhanh hơn 223%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
  • GTX 1070 (di động) tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (94%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.71 28.62
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 15 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 5 nm 16 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070 (di động): hiệu năng cao hơn 108.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 (di động) vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Apple M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 926 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về M1 8-Core GPU hoặc GeForce GTX 1070 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.