Apple M1 8-Core GPU vs GeForce GTX 1070 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Apple M1 8-Core GPU
2020
11.81

GTX 1070 Max-Q vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất389319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.76
Kiến trúckhông có dữ liệuPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng82048
Tần số nhân1278 MHz1215 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1379 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ5 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu176.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.648 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2002 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Apple M1 8-Core GPU 11.81
GTX 1070 Max-Q 15.54
+31.6%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Apple M1 8-Core GPU 280200
GTX 1070 Max-Q 334256
+19.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 1070 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−236%
94
+236%
4K30−35
−36.7%
41
+36.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
−37.5%
40−45
+37.5%
Counter-Strike 2 70−75
−36.6%
95−100
+36.6%
Cyberpunk 2077 27−30
−33.3%
35−40
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
−37.5%
40−45
+37.5%
Battlefield 5 55−60
−44.6%
81
+44.6%
Counter-Strike 2 70−75
−36.6%
95−100
+36.6%
Cyberpunk 2077 27−30
−33.3%
35−40
+33.3%
Far Cry 5 40−45
−84.1%
81
+84.1%
Fortnite 70−75
−24.3%
90−95
+24.3%
Forza Horizon 4 50−55
−87%
101
+87%
Forza Horizon 5 40−45
−35%
50−55
+35%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−100%
94
+100%
Valorant 110−120
−18.9%
130−140
+18.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
−37.5%
40−45
+37.5%
Battlefield 5 55−60
−44.6%
81
+44.6%
Counter-Strike 2 70−75
−36.6%
95−100
+36.6%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−19.4%
210−220
+19.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−33.3%
35−40
+33.3%
Dota 2 85−90
−31.8%
112
+31.8%
Far Cry 5 40−45
−77.3%
78
+77.3%
Fortnite 70−75
−64.9%
122
+64.9%
Forza Horizon 4 50−55
−79.6%
97
+79.6%
Forza Horizon 5 40−45
−35%
50−55
+35%
Grand Theft Auto V 45−50
−114%
105
+114%
Metro Exodus 24−27
−38.5%
35−40
+38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−147%
116
+147%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−179%
95
+179%
Valorant 110−120
−18.9%
130−140
+18.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−33.9%
75
+33.9%
Cyberpunk 2077 27−30
−33.3%
35−40
+33.3%
Dota 2 85−90
−29.4%
110
+29.4%
Far Cry 5 40−45
−70.5%
75
+70.5%
Forza Horizon 4 50−55
−46.3%
79
+46.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−68.1%
79
+68.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−50%
51
+50%
Valorant 110−120
−18.9%
130−140
+18.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−36.5%
101
+36.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−41.7%
30−35
+41.7%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−29.2%
120−130
+29.2%
Grand Theft Auto V 20−22
−40%
27−30
+40%
Metro Exodus 14−16
−40%
21−24
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−47.7%
160−170
+47.7%
Valorant 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−37.1%
45−50
+37.1%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Far Cry 5 27−30
−35.7%
35−40
+35.7%
Forza Horizon 4 30−35
−35.5%
40−45
+35.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−35%
27−30
+35%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−35.7%
35−40
+35.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−30%
12−14
+30%
Counter-Strike 2 8−9
−75%
14−16
+75%
Grand Theft Auto V 24−27
−29.2%
30−35
+29.2%
Metro Exodus 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−88.2%
32
+88.2%
Valorant 70−75
−35.7%
95−100
+35.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Counter-Strike 2 8−9
−75%
14−16
+75%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 45−50
−28.3%
55−60
+28.3%
Far Cry 5 12−14
−108%
27
+108%
Forza Horizon 4 21−24
−95.5%
43
+95.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−83.3%
22
+83.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và GTX 1070 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 236% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 179%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q đã vượt qua Apple M1 8-Core GPU trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.81 15.54
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 27 Tháng 6 2017
Quy trình công nghệ 5 nm 16 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070 Max-Q: hiệu năng cao hơn 31.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 Max-Q vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 929 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 86 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc GeForce GTX 1070 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.