UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) vs UHD Graphics Xe 750 32EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)
2021
4 Watt
2.28

UHD Graphics Xe 750 32EUs vượt qua UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất859683
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.70không có dữ liệu
Kiến trúcGen. 11 (2021)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaGen. 11Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2432
Tần số nhân350 MHz350 MHz
Tần số Boost800 MHz1450 MHz
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.8 - 10 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX 12_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 2.28
UHD Graphics Xe 750 32EUs 4.32
+89.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1458
UHD Graphics Xe 750 32EUs 3322
+128%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1106
UHD Graphics Xe 750 32EUs 2493
+125%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 8388
UHD Graphics Xe 750 32EUs 12523
+49.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−33.3%
16
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−260%
18
+260%
Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Red Dead Redemption 2 9−10
−44.4%
13
+44.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−220%
16
+220%
Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 6
−467%
34
+467%
Far Cry 5 12
−8.3%
13
+8.3%
Fortnite 12−14
−108%
24−27
+108%
Forza Horizon 4 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 5−6
−160%
13
+160%
Metro Exodus 3−4
−100%
6
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−68.2%
35−40
+68.2%
Red Dead Redemption 2 9−10
+125%
4
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
World of Tanks 40−45
−67.4%
70−75
+67.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−200%
15
+200%
Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 16
−93.8%
31
+93.8%
Far Cry 5 14−16
+16.7%
12
−16.7%
Forza Horizon 4 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−68.2%
35−40
+68.2%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−80%
27−30
+80%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
World of Tanks 14−16
−80%
27−30
+80%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−80%
9−10
+80%
Valorant 8−9
−75%
14−16
+75%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Dota 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 14
+0%
14
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
High Preset

Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 750 32EUs nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) nhanh hơn 125%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics Xe 750 32EUs nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • UHD Graphics Xe 750 32EUs tốt hơn trong 29các bài kiểm tra (59%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (37%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.28 4.32
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics Xe 750 32EUs: hiệu năng cao hơn 89.5%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 750 32EUs vì nó vượt trội hơn UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)
Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs
UHD Graphics Xe 750 32EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 58 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hoặc UHD Graphics Xe 750 32EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.