UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

Tổng điểm hiệu suất

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.96% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

Intel bắt đầu bán UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) vào 11 Tháng 1 2021. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Gen. 11 và quy trình công nghệ 10 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.

Mức tiêu thụ điện năng – 4.8 - 10 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất872
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.54từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGen. 11 (2021)
Bộ xử lý đồ họaGen. 11
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân350 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost800 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.8 - 10 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1.96

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1458

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1106

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 8388

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 312

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
Cyberpunk 2077 4−5
Hogwarts Legacy 3−4

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
Counter-Strike 2 3−4
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 3−4
Fortnite 10−11
Forza Horizon 4 10−12
Forza Horizon 5 2−3
Hogwarts Legacy 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
Valorant 40−45

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
Counter-Strike 2 3−4
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 17
Far Cry 5 3−4
Fortnite 10−11
Forza Horizon 4 10−12
Forza Horizon 5 2−3
Grand Theft Auto V 5−6
Hogwarts Legacy 3−4
Metro Exodus 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 8
Valorant 40−45

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 16
Far Cry 5 3−4
Forza Horizon 4 10−12
Hogwarts Legacy 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 4
Valorant 40−45

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
Grand Theft Auto V 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
Valorant 16−18

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Far Cry 5 3−4
Forza Horizon 4 5−6
Hogwarts Legacy 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
Valorant 10−12

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1
Dota 2 5−6
Far Cry 5 2−3
Forza Horizon 4 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU).

Tất cả các so sánh với UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 58 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.