Iris Xe Graphics G7 80EUs vs UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7 80EUs
2020
28 Watt
7.44
+240%

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) với mức trọn vẹn là 240% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất542873
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.8215.51
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Gen. 11 (2021)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGen. 11
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8024
Tần số nhân400 MHz350 MHz
Tần số Boost1350 MHz800 MHz
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt4.8 - 10 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.44
+240%
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 2.19

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332
+266%
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1458

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010
+263%
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1106

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 21931
+161%
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 8388

3DMark Time Spy Graphics

Iris Xe Graphics G7 80EUs 1180
+278%
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 312

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+46.2%
13
−46.2%
1440p9
+350%
2−3
−350%
4K14
+250%
4−5
−250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 31
+933%
3−4
−933%
Cyberpunk 2077 14
+250%
4−5
−250%
Hogwarts Legacy 14
+133%
6−7
−133%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 26
+333%
6−7
−333%
Counter-Strike 2 24
+700%
3−4
−700%
Cyberpunk 2077 12
+200%
4−5
−200%
Far Cry 5 20
+400%
4−5
−400%
Fortnite 40−45
+340%
10−11
−340%
Forza Horizon 4 30−35
+191%
10−12
−191%
Forza Horizon 5 21
+950%
2−3
−950%
Hogwarts Legacy 12−14
+117%
6−7
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+136%
10−12
−136%
Valorant 75−80
+92.5%
40−45
−92.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+283%
6−7
−283%
Counter-Strike 2 12
+300%
3−4
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+170%
40−45
−170%
Cyberpunk 2077 10
+150%
4−5
−150%
Dota 2 39
+129%
17
−129%
Far Cry 5 19
+375%
4−5
−375%
Fortnite 40−45
+340%
10−11
−340%
Forza Horizon 4 30−35
+191%
10−12
−191%
Forza Horizon 5 20
+900%
2−3
−900%
Grand Theft Auto V 14
+180%
5−6
−180%
Hogwarts Legacy 12−14
+117%
6−7
−117%
Metro Exodus 12
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+136%
10−12
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+175%
8
−175%
Valorant 75−80
+92.5%
40−45
−92.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+283%
6−7
−283%
Cyberpunk 2077 9
+125%
4−5
−125%
Dota 2 36
+125%
16
−125%
Far Cry 5 18
+350%
4−5
−350%
Forza Horizon 4 30−35
+191%
10−12
−191%
Hogwarts Legacy 12−14
+117%
6−7
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+136%
10−12
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+175%
4
−175%
Valorant 75−80
+92.5%
40−45
−92.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+340%
10−11
−340%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+273%
14−16
−273%
Grand Theft Auto V 6 0−1
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+160%
14−16
−160%
Valorant 80−85
+382%
16−18
−382%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Cyberpunk 2077 6
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 12
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+240%
5−6
−240%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+150%
4−5
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 35−40
+236%
10−12
−236%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16
+220%
5−6
−220%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs đã vượt qua UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.44 2.19
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 11 Tháng 1 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 4 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 239.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs
Intel UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 969 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 58 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 80EUs hoặc UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.