Radeon R5 M330 vs UHD Graphics 750
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M330 và UHD Graphics 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics 750 vượt qua R5 M330 với mức trọn vẹn là 191% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M330 và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 974 | 664 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 5.93 | 20.70 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Generation 12.1 (2020−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Exo | Rocket Lake GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 M330 và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M330 và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 256 |
Số pipeline Compute | 5 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 955 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1030 MHz | 1300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 690 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm+++ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 20.60 | 20.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6592 TFLOPS | 0.6656 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 20 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M330 và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | Ring Bus |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M330 và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M330 và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M330 và UHD Graphics 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R5 M330 và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.0 | 6.4 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | Not Listed | 3.0 |
Vulkan | + | 1.2 |
Mantle | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M330 và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R5 M330 và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 9
−167%
| 24−27
+167%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
−30%
|
12−14
+30%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−180%
|
14−16
+180%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 2−3
−550%
|
12−14
+550%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−30%
|
12−14
+30%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−180%
|
14−16
+180%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
−111%
|
18−20
+111%
|
Metro Exodus | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−100%
|
14−16
+100%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 2−3
−550%
|
12−14
+550%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−30%
|
12−14
+30%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−180%
|
14−16
+180%
|
Dota 2 | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Far Cry 5 | 10−12
−109%
|
21−24
+109%
|
Fortnite | 7−8
−271%
|
24−27
+271%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
−111%
|
18−20
+111%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Metro Exodus | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−144%
|
35−40
+144%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−100%
|
14−16
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7
−114%
|
14−16
+114%
|
World of Tanks | 30−35
−134%
|
75−80
+134%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
−550%
|
12−14
+550%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−30%
|
12−14
+30%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−180%
|
14−16
+180%
|
Dota 2 | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Far Cry 5 | 10−12
−109%
|
21−24
+109%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
−111%
|
18−20
+111%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−144%
|
35−40
+144%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−200%
|
30−33
+200%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 3−4 |
World of Tanks | 9−10
−256%
|
30−35
+256%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−167%
|
8−9
+167%
|
Far Cry 5 | 5−6
−100%
|
10−11
+100%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Valorant | 7−8
−85.7%
|
12−14
+85.7%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−225%
|
12−14
+225%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Dota 2 | 16−18
−181%
|
45−50
+181%
|
Far Cry 5 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Valorant | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Full HD
Medium Preset
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
High Preset
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
High Preset
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy R5 M330 và UHD Graphics 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 750 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics 750 nhanh hơn 900%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 750 tốt hơn trong 39các bài kiểm tra (72%)
- Hòa trong 15các bài kiểm tra (28%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.55 | 4.51 |
Mức độ mới | 5 Tháng 5 2015 | 30 Tháng 3 2021 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 15 Watt |
UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 191%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 750 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R5 M330 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 750 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 M330 và UHD Graphics 750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.