Radeon HD 7750 vs UHD Graphics 750
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
UHD Graphics 750 chỉ vượt qua HD 7750 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 676 | 664 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.28 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.49 | 20.70 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Generation 12.1 (2020−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Cape Verde | Rocket Lake GT1 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 15 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $109 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 256 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 300 MHz |
Tần số Boost | 800 MHz | 1300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm+++ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 25.60 | 20.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8192 TFLOPS | 0.6656 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.1 x16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | Ring Bus |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | No outputs |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
FreeSync | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | - | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
World of Tanks | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
World of Tanks | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 55các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.39 | 4.51 |
Mức độ mới | 15 Tháng 2 2012 | 30 Tháng 3 2021 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 15 Watt |
UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.7%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7750 và UHD Graphics 750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.