Radeon HD 7660D vs UHD Graphics 750

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7660D và UHD Graphics 750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7660D
2012
100 Watt
1.13

UHD Graphics 750 vượt qua HD 7660D với mức trọn vẹn là 243% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7660D và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1041672
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.9020.62
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorRocket Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$122 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7660D và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7660D và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân800 MHz300 MHz
Tần số Boost800 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture19.2020.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs88
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7660D và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7660D và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7660D và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7660D và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7660D và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7660D 1.13
UHD Graphics 750 3.88
+243%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7660D 507
UHD Graphics 750 1733
+242%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7660D và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−224%
55−60
+224%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.18không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−150%
10−11
+150%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−150%
10−11
+150%
Battlefield 5 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Fortnite 3−4
−700%
24−27
+700%
Forza Horizon 4 7−8
−186%
20−22
+186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Valorant 30−35
−69.7%
55−60
+69.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−150%
10−11
+150%
Battlefield 5 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Counter-Strike: Global Offensive 54
−37%
70−75
+37%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Dota 2 16−18
−213%
50−55
+213%
Fortnite 3−4
−700%
24−27
+700%
Forza Horizon 4 7−8
−186%
20−22
+186%
Grand Theft Auto V 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Metro Exodus 2−3
−300%
8−9
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−140%
12−14
+140%
Valorant 30−35
−69.7%
55−60
+69.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Dota 2 16−18
−213%
50−55
+213%
Forza Horizon 4 7−8
−186%
20−22
+186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−140%
12−14
+140%
Valorant 30−35
−69.7%
55−60
+69.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−700%
24−27
+700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 6−7
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−357%
30−35
+357%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−167%
30−35
+167%
Valorant 4−5
−1025%
45−50
+1025%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 1−2
−700%
8−9
+700%
Forza Horizon 4 3−4
−233%
10−11
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−250%
7−8
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−300%
8−9
+300%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 7−8
−200%
21−24
+200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy HD 7660D và UHD Graphics 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 750 nhanh hơn 224% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics 750 nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 750 tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.13 3.88
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 243.4%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 750 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7660D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7660D
Radeon HD 7660D
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 132 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7660D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 407 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7660D hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.