Titan X Pascal vs Radeon R7 350
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Titan X Pascal và Radeon R7 350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Titan X Pascal vượt qua R7 350 với mức trọn vẹn là 504% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Titan X Pascal và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 163 | 616 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.99 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.27 | 6.97 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GP102 | Cape Verde |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,199 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Titan X Pascal và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Titan X Pascal và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3584 | 512 |
Tần số nhân | 1417 MHz | 800 MHz |
Tần số Boost | 1531 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 11,800 million | 1,500 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 55 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 342.9 | 25.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 10.97 TFLOPS | 0.8192 TFLOPS |
ROPs | 96 | 16 |
TMUs | 224 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Titan X Pascal và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 168 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Titan X Pascal và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5X | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1251 MHz | 1125 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 480.4 GB/s | 72 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Titan X Pascal và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Titan X Pascal và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Titan X Pascal và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 125
+594%
| 18−21
−594%
|
1440p | 76
+533%
| 12−14
−533%
|
4K | 59
+556%
| 9−10
−556%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 9.59 | không có dữ liệu |
1440p | 15.78 | không có dữ liệu |
4K | 20.32 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 173
+541%
|
27−30
−541%
|
Counter-Strike 2 | 337
+513%
|
55−60
−513%
|
Cyberpunk 2077 | 83
+592%
|
12−14
−592%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 127
+505%
|
21−24
−505%
|
Battlefield 5 | 153
+538%
|
24−27
−538%
|
Counter-Strike 2 | 291
+547%
|
45−50
−547%
|
Cyberpunk 2077 | 74
+517%
|
12−14
−517%
|
Far Cry 5 | 162
+575%
|
24−27
−575%
|
Fortnite | 210
+600%
|
30−33
−600%
|
Forza Horizon 4 | 127
+505%
|
21−24
−505%
|
Forza Horizon 5 | 119
+561%
|
18−20
−561%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 113
+528%
|
18−20
−528%
|
Valorant | 296
+558%
|
45−50
−558%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 78
+550%
|
12−14
−550%
|
Battlefield 5 | 147
+513%
|
24−27
−513%
|
Counter-Strike 2 | 205
+583%
|
30−33
−583%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+511%
|
45−50
−511%
|
Cyberpunk 2077 | 65
+550%
|
10−11
−550%
|
Dota 2 | 252
+530%
|
40−45
−530%
|
Far Cry 5 | 149
+521%
|
24−27
−521%
|
Fortnite | 199
+563%
|
30−33
−563%
|
Forza Horizon 4 | 121
+572%
|
18−20
−572%
|
Forza Horizon 5 | 106
+563%
|
16−18
−563%
|
Grand Theft Auto V | 160
+567%
|
24−27
−567%
|
Metro Exodus | 96
+586%
|
14−16
−586%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 113
+528%
|
18−20
−528%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 184
+513%
|
30−33
−513%
|
Valorant | 275
+511%
|
45−50
−511%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 137
+552%
|
21−24
−552%
|
Cyberpunk 2077 | 57
+533%
|
9−10
−533%
|
Dota 2 | 232
+563%
|
35−40
−563%
|
Far Cry 5 | 140
+567%
|
21−24
−567%
|
Forza Horizon 4 | 112
+522%
|
18−20
−522%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 102
+538%
|
16−18
−538%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 95
+579%
|
14−16
−579%
|
Valorant | 181
+570%
|
27−30
−570%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 170
+530%
|
27−30
−530%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 111
+517%
|
18−20
−517%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 210−220
+523%
|
35−40
−523%
|
Grand Theft Auto V | 103
+544%
|
16−18
−544%
|
Metro Exodus | 58
+544%
|
9−10
−544%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+548%
|
27−30
−548%
|
Valorant | 258
+545%
|
40−45
−545%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 80−85
+600%
|
12−14
−600%
|
Cyberpunk 2077 | 37
+517%
|
6−7
−517%
|
Far Cry 5 | 101
+531%
|
16−18
−531%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+514%
|
14−16
−514%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
+522%
|
9−10
−522%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 80−85
+567%
|
12−14
−567%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 24−27
+525%
|
4−5
−525%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+600%
|
5−6
−600%
|
Grand Theft Auto V | 99
+519%
|
16−18
−519%
|
Metro Exodus | 36
+620%
|
5−6
−620%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 68
+580%
|
10−11
−580%
|
Valorant | 257
+543%
|
40−45
−543%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 71
+610%
|
10−11
−610%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+600%
|
5−6
−600%
|
Cyberpunk 2077 | 17
+750%
|
2−3
−750%
|
Dota 2 | 160
+567%
|
24−27
−567%
|
Far Cry 5 | 53
+563%
|
8−9
−563%
|
Forza Horizon 4 | 73
+508%
|
12−14
−508%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 44
+529%
|
7−8
−529%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 60
+567%
|
9−10
−567%
|
Vậy Titan X Pascal và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Titan X Pascal nhanh hơn 594% ở độ phân giải 1080p
- Titan X Pascal nhanh hơn 533% ở độ phân giải 1440p
- Titan X Pascal nhanh hơn 556% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 29.13 | 4.82 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 55 Watt |
Titan X Pascal có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 504.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.
Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 354.5%.
Chúng tôi khuyên dùng Titan X Pascal vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.