Radeon HD 7770 vs R7 350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và Radeon R7 350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5,80 Watt
5.65
+0.9%

HD 7770 chỉ vượt qua R7 350 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất607609
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.45không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.867.01
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeCape Verde
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân1000 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture40.0025.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+4.4%
45−50
−4.4%
Full HD46
+2.2%
45−50
−2.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Metro Exodus 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Fortnite 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 4 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Valorant 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
World of Tanks 128
+6.7%
120−130
−6.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Forza Horizon 4 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Valorant 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
World of Tanks 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy HD 7770 và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • HD 7770 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.65 5.60
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 6 Tháng 7 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 55 Watt

HD 7770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 7770 và Radeon R7 350 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7770 và Radeon R7 350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 946 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7770 hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.