Titan X Pascal vs UHD Graphics 630

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Titan X Pascal và UHD Graphics 630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Titan X Pascal
2016
12 GB GDDR5X, 250 Watt
29.13
+991%

Titan X Pascal vượt qua UHD Graphics 630 với mức trọn vẹn là 991% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Titan X Pascal và UHD Graphics 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất163774
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10043
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.99không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.2714.16
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP102Comet Lake GT2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Titan X Pascal và UHD Graphics 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Titan X Pascal và UHD Graphics 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584184
Tần số nhân1417 MHz350 MHz
Tần số Boost1531 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million189 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture342.926.45
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.97 TFLOPS0.4232 TFLOPS
ROPs963
TMUs22423

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Titan X Pascal và UHD Graphics 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x1
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Titan X Pascal và UHD Graphics 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1251 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ480.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Titan X Pascal và UHD Graphics 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Titan X Pascal và UHD Graphics 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Titan X Pascal và UHD Graphics 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan+1.1.103
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Titan X Pascal và UHD Graphics 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Titan X Pascal 29.13
+991%
UHD Graphics 630 2.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Titan X Pascal 13026
+993%
UHD Graphics 630 1192

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Titan X Pascal 35981
+1911%
UHD Graphics 630 1790

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Titan X Pascal 100948
+1210%
UHD Graphics 630 7704

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Titan X Pascal 27349
+2158%
UHD Graphics 630 1211

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Titan X Pascal 136891
+1297%
UHD Graphics 630 9798

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Titan X Pascal 514513
+384%
UHD Graphics 630 106362

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Titan X Pascal 124
+718%
UHD Graphics 630 15

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Titan X Pascal 65
+126%
UHD Graphics 630 29

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Titan X Pascal 108
+3164%
UHD Graphics 630 3

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Titan X Pascal 92
+474%
UHD Graphics 630 16

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Titan X Pascal 60
+326%
UHD Graphics 630 14

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Titan X Pascal 70
+2152%
UHD Graphics 630 3

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Titan X Pascal 132
+1506%
UHD Graphics 630 8

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Titan X Pascal 16
+5333%
UHD Graphics 630 0

SPECviewperf 12 - Showcase

Titan X Pascal 132
+1506%
UHD Graphics 630 8

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Titan X Pascal 97
+539%
UHD Graphics 630 15

SPECviewperf 12 - Catia

Titan X Pascal 92
+474%
UHD Graphics 630 16

SPECviewperf 12 - Solidworks

Titan X Pascal 63
+118%
UHD Graphics 630 29

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Titan X Pascal 108
+3164%
UHD Graphics 630 3

SPECviewperf 12 - Creo

Titan X Pascal 60
+326%
UHD Graphics 630 14

SPECviewperf 12 - Medical

Titan X Pascal 70
+2152%
UHD Graphics 630 3

SPECviewperf 12 - Energy

Titan X Pascal 16.5
+5400%
UHD Graphics 630 0.3

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Titan X Pascal 152
+1106%
UHD Graphics 630 13

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

Titan X Pascal 152
+1106%
UHD Graphics 630 13

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Titan X Pascal và UHD Graphics 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
+594%
18
−594%
1440p76
+660%
10
−660%
4K59
+743%
7
−743%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.59không có dữ liệu
1440p15.78không có dữ liệu
4K20.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 173
+2063%
8
−2063%
Counter-Strike 2 337
+1148%
27
−1148%
Cyberpunk 2077 83
+1560%
5
−1560%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 127
+1714%
7−8
−1714%
Battlefield 5 153
+1430%
10−11
−1430%
Counter-Strike 2 291
+1432%
19
−1432%
Cyberpunk 2077 74
+1133%
6−7
−1133%
Far Cry 5 162
+2600%
6
−2600%
Fortnite 210
+1300%
14−16
−1300%
Forza Horizon 4 127
+807%
14−16
−807%
Forza Horizon 5 119
+2280%
5−6
−2280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+769%
12−14
−769%
Valorant 296
+543%
45−50
−543%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
+1014%
7−8
−1014%
Battlefield 5 147
+1370%
10−11
−1370%
Counter-Strike 2 205
+5025%
4
−5025%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+848%
29
−848%
Cyberpunk 2077 65
+983%
6−7
−983%
Dota 2 252
+1100%
21
−1100%
Far Cry 5 149
+2383%
6−7
−2383%
Fortnite 199
+1227%
14−16
−1227%
Forza Horizon 4 121
+764%
14−16
−764%
Forza Horizon 5 106
+2020%
5−6
−2020%
Grand Theft Auto V 160
+2186%
7
−2186%
Metro Exodus 96
+3100%
3
−3100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+769%
12−14
−769%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
+1944%
9−10
−1944%
Valorant 275
+498%
45−50
−498%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 137
+1270%
10−11
−1270%
Cyberpunk 2077 57
+850%
6−7
−850%
Dota 2 232
+1121%
19
−1121%
Far Cry 5 140
+2233%
6−7
−2233%
Forza Horizon 4 112
+700%
14−16
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+685%
12−14
−685%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+956%
9−10
−956%
Valorant 181
+293%
45−50
−293%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170
+1033%
14−16
−1033%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 111
+3600%
3−4
−3600%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+938%
21−24
−938%
Grand Theft Auto V 103
+5050%
2−3
−5050%
Metro Exodus 58
+5700%
1−2
−5700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+600%
24−27
−600%
Valorant 258
+821%
27−30
−821%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+1100%
7−8
−1100%
Cyberpunk 2077 37
+1750%
2−3
−1750%
Far Cry 5 101
+1920%
5−6
−1920%
Forza Horizon 4 85−90
+1129%
7−8
−1129%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+1020%
5−6
−1020%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+1500%
5−6
−1500%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Counter-Strike 2 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Grand Theft Auto V 99
+519%
16−18
−519%
Metro Exodus 36
+1100%
3−4
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+1033%
6−7
−1033%
Valorant 257
+1613%
14−16
−1613%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 71
+1083%
6−7
−1083%
Counter-Strike 2 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Cyberpunk 2077 17
+1600%
1−2
−1600%
Dota 2 160
+2186%
7
−2186%
Far Cry 5 53
+1667%
3−4
−1667%
Forza Horizon 4 73
+3550%
2−3
−3550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+1000%
4−5
−1000%

4K
Epic Preset

Fortnite 60
+1400%
4−5
−1400%

Vậy Titan X Pascal và UHD Graphics 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Titan X Pascal nhanh hơn 594% ở độ phân giải 1080p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 660% ở độ phân giải 1440p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 743% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Titan X Pascal nhanh hơn 5700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Titan X Pascal đã vượt qua UHD Graphics 630 trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.13 2.67
Mức độ mới 2 Tháng 8 2016 1 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

Titan X Pascal có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 991%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 630: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Titan X Pascal vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3001 phiếu

Hãy đánh giá Titan X Pascal theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4142 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Titan X Pascal hoặc UHD Graphics 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.