Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GTX 770M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
7.71

GTX 770M SLI vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499403
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.925.85
Kiến trúcVega (2017−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaVegakhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121920
Tần số nhânkhông có dữ liệu811 MHz
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2x 2540 Million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt150 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2x 3 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu2x 192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu4000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 7.71
GTX 770M SLI 11.02
+42.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891
GTX 770M SLI 9569
+62.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−36.4%
30−35
+36.4%
1440p17
−41.2%
24−27
+41.2%
4K10
−40%
14−16
+40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24
−25%
30−33
+25%
Counter-Strike 2 63
−4.8%
65−70
+4.8%
Cyberpunk 2077 18
−38.9%
24−27
+38.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 19
−57.9%
30−33
+57.9%
Battlefield 5 39
−33.3%
50−55
+33.3%
Counter-Strike 2 43
−53.5%
65−70
+53.5%
Cyberpunk 2077 13
−92.3%
24−27
+92.3%
Far Cry 5 21
−95.2%
40−45
+95.2%
Fortnite 47
−48.9%
70−75
+48.9%
Forza Horizon 4 35−40
−37.8%
50−55
+37.8%
Forza Horizon 5 33
−12.1%
35−40
+12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−43.3%
40−45
+43.3%
Valorant 80−85
−26.2%
100−110
+26.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 11
−173%
30−33
+173%
Battlefield 5 33
−57.6%
50−55
+57.6%
Counter-Strike 2 19
−247%
65−70
+247%
Counter-Strike: Global Offensive 48
−256%
170−180
+256%
Cyberpunk 2077 9
−178%
24−27
+178%
Dota 2 51
−58.8%
80−85
+58.8%
Far Cry 5 20
−105%
40−45
+105%
Fortnite 31
−126%
70−75
+126%
Forza Horizon 4 35−40
−37.8%
50−55
+37.8%
Forza Horizon 5 28
−32.1%
35−40
+32.1%
Grand Theft Auto V 19
−142%
45−50
+142%
Metro Exodus 16
−50%
24−27
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−43.3%
40−45
+43.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−52.4%
30−35
+52.4%
Valorant 80−85
−26.2%
100−110
+26.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−73.3%
50−55
+73.3%
Cyberpunk 2077 9
−178%
24−27
+178%
Dota 2 48
−68.8%
80−85
+68.8%
Far Cry 5 19
−116%
40−45
+116%
Forza Horizon 4 35−40
−37.8%
50−55
+37.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−43.3%
40−45
+43.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−129%
30−35
+129%
Valorant 37
−186%
100−110
+186%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
−289%
70−75
+289%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−329%
90−95
+329%
Grand Theft Auto V 9
−100%
18−20
+100%
Metro Exodus 10
−40%
14−16
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−309%
90−95
+309%
Valorant 90−95
−37.2%
120−130
+37.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−52.4%
30−35
+52.4%
Cyberpunk 2077 5
−100%
10−11
+100%
Far Cry 5 16
−62.5%
24−27
+62.5%
Forza Horizon 4 20−22
−45%
27−30
+45%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Counter-Strike 2 1−2
−600%
7−8
+600%
Grand Theft Auto V 10
−130%
21−24
+130%
Metro Exodus 6
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Valorant 40−45
−45.5%
60−65
+45.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Counter-Strike 2 1−2
−600%
7−8
+600%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 18
−139%
40−45
+139%
Far Cry 5 8
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 4 14−16
−50%
21−24
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GTX 770M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M SLI nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 770M SLI nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 770M SLI nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 770M SLI nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M SLI đã vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.71 11.02
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 30 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 150 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 770M SLI: hiệu năng cao hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 770M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GTX 770M SLI
GeForce GTX 770M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GTX 770M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.