GeForce GTX 675M SLI vs Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 675M SLI
2011
2 Watt
8.68
+43.2%

GTX 675M SLI vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất507597
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.9727.68
Kiến trúcFermi (2010−2014)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GTX2Vega Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân620 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x 100 Watt15 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ3000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112_1
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 675M SLI 8.68
+43.2%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 6.06

  • 3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 675M SLI 6407
+52.2%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
+42.9%
21
−42.9%
1440p30−35
+30.4%
23
−30.4%
4K24−27
+33.3%
18
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 20−22
+5.3%
19
−5.3%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 16−18
+30.8%
13
−30.8%
Atomic Heart 20−22
+33.3%
15
−33.3%
Battlefield 5 35−40
+63.6%
22
−63.6%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10
−70%
Far Cry 5 24−27
+73.3%
15
−73.3%
Fortnite 45−50
+48.5%
33
−48.5%
Forza Horizon 4 35−40
+38.5%
24−27
−38.5%
Forza Horizon 5 20−22
+25%
16
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Valorant 80−85
−18.3%
97
+18.3%
Atomic Heart 20−22
+122%
9
−122%
Battlefield 5 35−40
+71.4%
21
−71.4%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8
−87.5%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+129%
56
−129%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7
−143%
Dota 2 60−65
+45.2%
42
−45.2%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16
−62.5%
Fortnite 45−50
+123%
22
−123%
Forza Horizon 4 35−40
+38.5%
24−27
−38.5%
Forza Horizon 5 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Grand Theft Auto V 30−33
+100%
15
−100%
Metro Exodus 16−18
+100%
8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+31.3%
16
−31.3%
Valorant 80−85
+12.3%
73
−12.3%
Battlefield 5 35−40
+89.5%
19
−89.5%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8
−113%
Dota 2 60−65
+52.5%
40
−52.5%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16
−62.5%
Forza Horizon 4 35−40
+38.5%
24−27
−38.5%
Forza Horizon 5 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+90.9%
11
−90.9%
Valorant 80−85
+332%
19
−332%
Fortnite 45−50
+44.1%
30−35
−44.1%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+40.9%
40−45
−40.9%
Grand Theft Auto V 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Metro Exodus 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+13.5%
35−40
−13.5%
Valorant 90−95
+87.8%
49
−87.8%
Battlefield 5 18−20
+125%
8−9
−125%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Forza Horizon 4 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Forza Horizon 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Fortnite 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 40−45
+90.9%
22
−90.9%
Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 30−33
+57.9%
19
−57.9%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy GTX 675M SLI và RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675M SLI nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 675M SLI nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 675M SLI nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 675M SLI nhanh hơn 332%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 18%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675M SLI tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.68 6.06
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 15 Watt

GTX 675M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 675M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 675M SLI
GeForce GTX 675M SLI
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5
4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
716 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 675M SLI hoặc Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.