Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce RTX 3050 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
6.07

RTX 3050 8 GB vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 441% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất590168
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu69.09
Hiệu quả năng lượng27.8617.38
Kiến trúcVega (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhân400 MHz1552 MHz
Tần số Boost1500 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,000 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu142.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.098 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−400%
100−110
+400%
1440p22
−400%
110−120
+400%
4K17
−429%
90−95
+429%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.49
1440pkhông có dữ liệu2.26
4Kkhông có dữ liệu2.77

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−436%
75−80
+436%
Cyberpunk 2077 11
−400%
55−60
+400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
−426%
100−105
+426%
Counter-Strike 2 14−16
−436%
75−80
+436%
Cyberpunk 2077 9
−400%
45−50
+400%
Forza Horizon 4 26
−438%
140−150
+438%
Forza Horizon 5 16
−431%
85−90
+431%
Metro Exodus 14
−436%
75−80
+436%
Red Dead Redemption 2 22
−400%
110−120
+400%
Valorant 25
−420%
130−140
+420%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
−426%
100−105
+426%
Counter-Strike 2 8
−400%
40−45
+400%
Cyberpunk 2077 3
−433%
16−18
+433%
Dota 2 24
−400%
120−130
+400%
Far Cry 5 26
−438%
140−150
+438%
Fortnite 35−40
−428%
190−200
+428%
Forza Horizon 4 21
−424%
110−120
+424%
Forza Horizon 5 12−14
−438%
70−75
+438%
Grand Theft Auto V 15
−433%
80−85
+433%
Metro Exodus 14−16
−433%
80−85
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
−438%
210−220
+438%
Red Dead Redemption 2 18−20
−428%
95−100
+428%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−426%
100−105
+426%
Valorant 12
−400%
60−65
+400%
World of Tanks 56
−436%
300−310
+436%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−426%
100−105
+426%
Counter-Strike 2 14−16
−436%
75−80
+436%
Cyberpunk 2077 12−14
−438%
70−75
+438%
Dota 2 40
−425%
210−220
+425%
Far Cry 5 27−30
−436%
150−160
+436%
Forza Horizon 4 18
−428%
95−100
+428%
Forza Horizon 5 12−14
−438%
70−75
+438%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−440%
270−280
+440%
Valorant 19
−426%
100−105
+426%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−400%
30−33
+400%
Grand Theft Auto V 7−8
−400%
35−40
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−441%
200−210
+441%
Red Dead Redemption 2 5−6
−440%
27−30
+440%
World of Tanks 40−45
−423%
230−240
+423%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−400%
50−55
+400%
Counter-Strike 2 5−6
−440%
27−30
+440%
Cyberpunk 2077 5−6
−440%
27−30
+440%
Far Cry 5 12−14
−438%
70−75
+438%
Forza Horizon 4 10−12
−400%
55−60
+400%
Forza Horizon 5 9−10
−400%
45−50
+400%
Metro Exodus 7−8
−400%
35−40
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−400%
45−50
+400%
Valorant 16−18
−431%
85−90
+431%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−400%
55−60
+400%
Dota 2 16−18
−429%
90−95
+429%
Grand Theft Auto V 16−18
−429%
90−95
+429%
Metro Exodus 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−429%
90−95
+429%
Red Dead Redemption 2 4−5
−425%
21−24
+425%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−429%
90−95
+429%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Counter-Strike 2 10−12
−400%
55−60
+400%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 19
−426%
100−105
+426%
Far Cry 5 7−8
−400%
35−40
+400%
Fortnite 5−6
−440%
27−30
+440%
Forza Horizon 4 6−7
−400%
30−33
+400%
Forza Horizon 5 4−5
−425%
21−24
+425%
Valorant 6−7
−400%
30−33
+400%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và RTX 3050 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 429% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.07 32.82
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 130 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 766.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 8 GB: hiệu năng cao hơn 440.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 8 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 8 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 8 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 707 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 13358 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce RTX 3050 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.