Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GTX 960A

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 960A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
5.21

GTX 960A vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 960A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất598497
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.678.23
Kiến trúcVega (2017−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 960A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 960A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Tần số nhân400 MHz1029 MHz
Tần số Boost1500 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu43.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.389 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 960A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 960A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 960A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 960A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-5.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 960A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−35%
27−30
+35%
1440p23
−30.4%
30−35
+30.4%
4K18
−33.3%
24−27
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Counter-Strike 2 52
−44.2%
75−80
+44.2%
Cyberpunk 2077 13
−38.5%
18−20
+38.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
−40%
21−24
+40%
Battlefield 5 22
−36.4%
30−33
+36.4%
Counter-Strike 2 34
−47.1%
50−55
+47.1%
Cyberpunk 2077 10
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 15
−40%
21−24
+40%
Fortnite 33
−36.4%
45−50
+36.4%
Forza Horizon 4 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Forza Horizon 5 12
−33.3%
16−18
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Valorant 97
−44.3%
140−150
+44.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Battlefield 5 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Counter-Strike 2 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 56
−42.9%
80−85
+42.9%
Cyberpunk 2077 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 42
−42.9%
60−65
+42.9%
Far Cry 5 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Fortnite 22
−36.4%
30−33
+36.4%
Forza Horizon 4 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Forza Horizon 5 14−16
−40%
21−24
+40%
Grand Theft Auto V 15
−40%
21−24
+40%
Metro Exodus 8
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 73
−37%
100−105
+37%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Cyberpunk 2077 8
−25%
10−11
+25%
Dota 2 40
−37.5%
55−60
+37.5%
Far Cry 5 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 4 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−45.5%
16−18
+45.5%
Valorant 19
−42.1%
27−30
+42.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−39.5%
60−65
+39.5%
Grand Theft Auto V 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Metro Exodus 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Valorant 49
−42.9%
70−75
+42.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Forza Horizon 4 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 22
−36.4%
30−33
+36.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Far Cry 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GTX 960A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960A nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960A nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960A nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.21 7.75
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 13 Tháng 3 2015
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 75 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 960A: hiệu năng cao hơn 48.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960A vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GTX 960A
GeForce GTX 960A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 716 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GTX 960A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.