Radeon RX Vega 56 vs R9 M290X Crossfire

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 56 và Radeon R9 M290X Crossfire, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
34.22
+79.4%

RX Vega 56 vượt qua R9 M290X Crossfire với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và Radeon R9 M290X Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất158304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.176.54
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Neptune CF
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và Radeon R9 M290X Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và Radeon R9 M290X Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842560
Tần số nhân1156 MHz850 MHz
Tần số Boost1471 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million2x 2800 Million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture329.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs224không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và Radeon R9 M290X Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và Radeon R9 M290X Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2x 4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit2x 256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz4800 MHz
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và Radeon R9 M290X Crossfire. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và Radeon R9 M290X Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (FL 11_1)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.1.125-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 56 và Radeon R9 M290X Crossfire trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 56 34.22
+79.4%
R9 M290X Crossfire 19.08

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 56 29086
+106%
R9 M290X Crossfire 14147

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 56 54586
+66.5%
R9 M290X Crossfire 32792

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 56 20759
+96.7%
R9 M290X Crossfire 10551

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 56 125359
+74.2%
R9 M290X Crossfire 71977

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 56 và Radeon R9 M290X Crossfire trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+85.5%
62
−85.5%
1440p77
+92.5%
40−45
−92.5%
4K50
+85.2%
27−30
−85.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.47không có dữ liệu
1440p5.18không có dữ liệu
4K7.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 90−95
+95.7%
45−50
−95.7%
Counter-Strike 2 65−70
+106%
30−35
−106%
Cyberpunk 2077 70−75
+89.5%
35−40
−89.5%
Atomic Heart 90−95
+95.7%
45−50
−95.7%
Battlefield 5 151
+101%
75−80
−101%
Counter-Strike 2 65−70
+106%
30−35
−106%
Cyberpunk 2077 70−75
+89.5%
35−40
−89.5%
Far Cry 5 98
+60.7%
60−65
−60.7%
Fortnite 150
+56.3%
95−100
−56.3%
Forza Horizon 4 141
+93.2%
70−75
−93.2%
Forza Horizon 5 90−95
+86%
50−55
−86%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 153
+128%
65−70
−128%
Valorant 190−200
+44.5%
130−140
−44.5%
Atomic Heart 90−95
+95.7%
45−50
−95.7%
Battlefield 5 140
+86.7%
75−80
−86.7%
Counter-Strike 2 65−70
+106%
30−35
−106%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+24.3%
220−230
−24.3%
Cyberpunk 2077 70−75
+89.5%
35−40
−89.5%
Dota 2 130−140
+31.7%
100−110
−31.7%
Far Cry 5 93
+52.5%
60−65
−52.5%
Fortnite 139
+44.8%
95−100
−44.8%
Forza Horizon 4 134
+83.6%
70−75
−83.6%
Forza Horizon 5 90−95
+86%
50−55
−86%
Grand Theft Auto V 94
+40.3%
65−70
−40.3%
Metro Exodus 70
+84.2%
35−40
−84.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137
+104%
65−70
−104%
The Witcher 3: Wild Hunt 124
+148%
50−55
−148%
Valorant 190−200
+44.5%
130−140
−44.5%
Battlefield 5 131
+74.7%
75−80
−74.7%
Counter-Strike 2 65−70
+106%
30−35
−106%
Cyberpunk 2077 70−75
+89.5%
35−40
−89.5%
Dota 2 130−140
+31.7%
100−110
−31.7%
Far Cry 5 89
+45.9%
60−65
−45.9%
Forza Horizon 4 109
+49.3%
70−75
−49.3%
Forza Horizon 5 90−95
+86%
50−55
−86%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+79.1%
65−70
−79.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+48%
50−55
−48%
Valorant 190−200
+44.5%
130−140
−44.5%
Fortnite 108
+12.5%
95−100
−12.5%
Counter-Strike 2 27−30
+42.1%
18−20
−42.1%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+69.2%
130−140
−69.2%
Grand Theft Auto V 60−65
+107%
30−33
−107%
Metro Exodus 42
+82.6%
21−24
−82.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.2%
160−170
−4.2%
Valorant 230−240
+35.3%
170−180
−35.3%
Battlefield 5 99
+94.1%
50−55
−94.1%
Cyberpunk 2077 30−35
+100%
16−18
−100%
Far Cry 5 74
+85%
40−45
−85%
Forza Horizon 4 88
+95.6%
45−50
−95.6%
Forza Horizon 5 55−60
+78.1%
30−35
−78.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+96.6%
27−30
−96.6%
Fortnite 74
+80.5%
40−45
−80.5%
Atomic Heart 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Grand Theft Auto V 50
+56.3%
30−35
−56.3%
Metro Exodus 27
+92.9%
14−16
−92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+69.2%
24−27
−69.2%
Valorant 190−200
+90.1%
100−110
−90.1%
Battlefield 5 55
+104%
27−30
−104%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%
Dota 2 95−100
+56.5%
60−65
−56.5%
Far Cry 5 39
+105%
18−20
−105%
Forza Horizon 4 59
+90.3%
30−35
−90.3%
Forza Horizon 5 30−35
+106%
16−18
−106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+159%
16−18
−159%
Fortnite 37
+106%
18−20
−106%

Vậy RX Vega 56 và R9 M290X Crossfire cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 56 nhanh hơn 159%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 đã vượt qua R9 M290X Crossfire trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.22 19.08
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 1 Tháng 3 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 200 Watt

RX Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.4%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M290X Crossfire: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 56 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M290X Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 56 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M290X Crossfire dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
AMD Radeon R9 M290X Crossfire
Radeon R9 M290X Crossfire

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
832 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7
11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 56 hoặc Radeon R9 M290X Crossfire, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.