Radeon PRO WX 3100 vs RX 6500 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 6500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5,65 Watt
6.71

RX 6500 XT vượt qua PRO WX 3100 với mức trọn vẹn là 271% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 6500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất569224
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10075
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.1258.63
Hiệu quả năng lượng7.1116.01
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaLexaNavi 24
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1045% so với PRO WX 3100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 6500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 6500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121024
Tần số nhân925 MHz2610 MHz
Tần số Boost1219 MHz2815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million5,400 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt107 Watt
Tốc độ xử lý texture39.01180.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS5.765 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 6500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x4
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 6500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2248 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s143.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 6500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 6500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 6500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

PRO WX 3100 6.71
RX 6500 XT 24.88
+271%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 3100 2578
RX 6500 XT 9562
+271%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 3691
RX 6500 XT 22954
+522%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 11702
RX 6500 XT 76445
+553%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

PRO WX 3100 2671
RX 6500 XT 15712
+488%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 18522
RX 6500 XT 91909
+396%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 176357
RX 6500 XT 356129
+102%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

PRO WX 3100 11
RX 6500 XT 111
+952%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

PRO WX 3100 29
RX 6500 XT 140
+388%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

PRO WX 3100 17
RX 6500 XT 87
+424%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

PRO WX 3100 16
RX 6500 XT 150
+832%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

PRO WX 3100 18
RX 6500 XT 91
+404%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

PRO WX 3100 4
RX 6500 XT 58
+1377%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

PRO WX 3100 6
RX 6500 XT 67
+982%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

PRO WX 3100 0
RX 6500 XT 60
+19867%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 6500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−392%
64
+392%
1440p8−9
−275%
30
+275%
4K4−5
−300%
16
+300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p15.31
−392%
3.11
+392%
1440p24.88
−275%
6.63
+275%
4K49.75
−300%
12.44
+300%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 392% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 275% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 300% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−327%
64
+327%
Cyberpunk 2077 14−16
−414%
72
+414%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−262%
75−80
+262%
Counter-Strike 2 14−16
−167%
40
+167%
Cyberpunk 2077 14−16
−92.9%
27
+92.9%
Forza Horizon 4 27−30
−374%
128
+374%
Forza Horizon 5 14−16
−340%
66
+340%
Metro Exodus 16−18
−471%
97
+471%
Red Dead Redemption 2 18−20
−184%
50−55
+184%
Valorant 21−24
−335%
100−105
+335%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−262%
75−80
+262%
Counter-Strike 2 14−16
−86.7%
28
+86.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−21.4%
17
+21.4%
Dota 2 21−24
−361%
106
+361%
Far Cry 5 30−33
−43.3%
43
+43.3%
Fortnite 25
−400%
120−130
+400%
Forza Horizon 4 27−30
−296%
107
+296%
Forza Horizon 5 14−16
−133%
35
+133%
Grand Theft Auto V 21−24
−274%
86
+274%
Metro Exodus 16−18
−265%
62
+265%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−184%
150−160
+184%
Red Dead Redemption 2 18−20
−184%
50−55
+184%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−286%
80−85
+286%
Valorant 21−24
−335%
100−105
+335%
World of Tanks 100−110
−145%
250−260
+145%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−262%
75−80
+262%
Counter-Strike 2 14−16
−60%
24
+60%
Cyberpunk 2077 14−16
−7.1%
15
+7.1%
Dota 2 21−24
−378%
110
+378%
Far Cry 5 30−33
−157%
75−80
+157%
Forza Horizon 4 27−30
−207%
83
+207%
Forza Horizon 5 14−16
−213%
47
+213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−184%
150−160
+184%
Valorant 21−24
−335%
100−105
+335%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
−429%
37
+429%
Grand Theft Auto V 8−9
−363%
37
+363%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−361%
170−180
+361%
Red Dead Redemption 2 5−6
−360%
21−24
+360%
World of Tanks 45−50
−237%
160−170
+237%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−317%
50−55
+317%
Counter-Strike 2 5−6
−340%
21−24
+340%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9
+50%
Far Cry 5 14−16
−414%
70−75
+414%
Forza Horizon 4 12−14
−331%
56
+331%
Forza Horizon 5 10−11
−130%
23
+130%
Metro Exodus 9−10
−533%
57
+533%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−270%
35−40
+270%
Valorant 16−18
−294%
65−70
+294%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7
−71.4%
Dota 2 18−20
−88.9%
34
+88.9%
Grand Theft Auto V 16−18
−100%
34
+100%
Metro Exodus 2−3
−450%
11
+450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−300%
75−80
+300%
Red Dead Redemption 2 4−5
−300%
16−18
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−100%
34
+100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−333%
24−27
+333%
Counter-Strike 2 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2
+0%
Dota 2 18−20
−272%
67
+272%
Far Cry 5 8−9
−313%
30−35
+313%
Fortnite 6−7
−417%
30−35
+417%
Forza Horizon 4 7−8
−257%
25
+257%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3
−33.3%
Valorant 6−7
−433%
30−35
+433%

Vậy PRO WX 3100 và RX 6500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT nhanh hơn 392% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, PRO WX 3100 nhanh hơn 71%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6500 XT nhanh hơn 533%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 3100 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • RX 6500 XT tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.71 24.88
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 107 Watt

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6500 XT: hiệu năng cao hơn 270.8%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 3100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 3100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6500 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 6500 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 56 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3361 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon PRO WX 3100 hoặc Radeon RX 6500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.