Radeon PRO WX 3100 vs Quadro M3000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và Quadro M3000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
5.86

M3000M vượt qua PRO WX 3100 với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và Quadro M3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất578374
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.1413.26
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaLexaGM204
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và Quadro M3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và Quadro M3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121,024
Tần số nhân925 MHz1050 MHz
Tần số Boost1219 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million5,200 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0167.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS2.15 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và Quadro M3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và Quadro M3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và Quadro M3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 3100 và Quadro M3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và Quadro M3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 3100 và Quadro M3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 3100 5.86
M3000M 12.56
+114%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 3100 2620
M3000M 5610
+114%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 3691
M3000M 8289
+125%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 11702
M3000M 27405
+134%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

PRO WX 3100 2671
M3000M 6537
+145%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 18522
M3000M 44603
+141%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
PRO WX 3100 7624
M3000M 16641
+118%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

PRO WX 3100 11
M3000M 50
+380%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

PRO WX 3100 29
M3000M 85
+195%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

PRO WX 3100 17
M3000M 52
+215%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

PRO WX 3100 16
M3000M 77
+378%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

PRO WX 3100 18
M3000M 65
+260%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

PRO WX 3100 4
M3000M 22
+464%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

PRO WX 3100 6
M3000M 40
+542%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

PRO WX 3100 0
M3000M 5
+1500%

SPECviewperf 12 - Showcase

PRO WX 3100 6
M3000M 40
+542%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

PRO WX 3100 11
M3000M 50
+380%

SPECviewperf 12 - Catia

PRO WX 3100 16
M3000M 77
+378%

SPECviewperf 12 - Solidworks

PRO WX 3100 29
M3000M 85
+195%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

PRO WX 3100 17
M3000M 52
+215%

SPECviewperf 12 - Creo

PRO WX 3100 18
M3000M 65
+260%

SPECviewperf 12 - Medical

PRO WX 3100 4
M3000M 22
+464%

SPECviewperf 12 - Energy

PRO WX 3100 0.3
M3000M 4.8
+1500%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và Quadro M3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−329%
60
+329%
4K10−12
−150%
25
+150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.21không có dữ liệu
4K19.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
−153%
75−80
+153%
Cyberpunk 2077 12−14
−115%
27−30
+115%
Hogwarts Legacy 12−14
−108%
24−27
+108%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−119%
55−60
+119%
Counter-Strike 2 30−33
−153%
75−80
+153%
Cyberpunk 2077 12−14
−115%
27−30
+115%
Far Cry 5 20−22
−125%
45−50
+125%
Fortnite 35−40
−105%
75−80
+105%
Forza Horizon 4 27−30
−100%
55−60
+100%
Forza Horizon 5 18−20
−139%
40−45
+139%
Hogwarts Legacy 12−14
−108%
24−27
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−117%
50−55
+117%
Valorant 70−75
−62%
110−120
+62%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−119%
55−60
+119%
Counter-Strike 2 30−33
−153%
75−80
+153%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−79.8%
180−190
+79.8%
Cyberpunk 2077 12−14
−115%
27−30
+115%
Dota 2 50−55
−72.5%
85−90
+72.5%
Far Cry 5 20−22
−125%
45−50
+125%
Fortnite 35−40
−105%
75−80
+105%
Forza Horizon 4 27−30
−100%
55−60
+100%
Forza Horizon 5 18−20
−139%
40−45
+139%
Grand Theft Auto V 21−24
−113%
49
+113%
Hogwarts Legacy 12−14
−108%
24−27
+108%
Metro Exodus 12−14
−133%
27−30
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−117%
50−55
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−250%
42
+250%
Valorant 70−75
−62%
110−120
+62%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−119%
55−60
+119%
Cyberpunk 2077 12−14
−115%
27−30
+115%
Dota 2 50−55
−72.5%
85−90
+72.5%
Far Cry 5 20−22
−125%
45−50
+125%
Forza Horizon 4 27−30
−100%
55−60
+100%
Hogwarts Legacy 12−14
−108%
24−27
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−117%
50−55
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−214%
22
+214%
Valorant 70−75
−62%
110−120
+62%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−105%
75−80
+105%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−160%
24−27
+160%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−108%
100−110
+108%
Grand Theft Auto V 8−9
−175%
21−24
+175%
Metro Exodus 6−7
−183%
16−18
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−229%
120−130
+229%
Valorant 70−75
−98.6%
140−150
+98.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−245%
35−40
+245%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12−14
+140%
Far Cry 5 14−16
−107%
27−30
+107%
Forza Horizon 4 14−16
−127%
30−35
+127%
Hogwarts Legacy 7−8
−114%
14−16
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−122%
20−22
+122%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−131%
30−33
+131%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−94.4%
35
+94.4%
Hogwarts Legacy 1−2
−700%
8−9
+700%
Metro Exodus 1−2
−900%
10−11
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−250%
14
+250%
Valorant 30−35
−131%
70−75
+131%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−280%
18−20
+280%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 21−24
−113%
45−50
+113%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 4 10−11
−140%
24−27
+140%
Hogwarts Legacy 1−2
−700%
8−9
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−117%
12−14
+117%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−117%
12−14
+117%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy PRO WX 3100 và M3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M nhanh hơn 329% ở độ phân giải 1080p
  • M3000M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M3000M nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.86 12.56
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 18 Tháng 8 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 75 Watt

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của M3000M: hiệu năng cao hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M3000M vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 3100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 3100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro M3000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 360 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 3100 hoặc Quadro M3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.