Arc 8-Core iGPU vs Radeon RX 9070 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và Radeon RX 9070 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc 8-Core iGPU
2023
17.07

RX 9070 GRE vượt qua Arc 8-Core iGPU với mức trọn vẹn là 191% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và Radeon RX 9070 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34272
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu48.75
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.73
Kiến trúcXe LPG (2023)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUNavi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và Radeon RX 9070 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và Radeon RX 9070 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng83072
Tần số nhânkhông có dữ liệu1420 MHz
Tần số Boost2300 MHz2790 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu53,900 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu220 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu535.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu34.28 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 8-Core iGPU và Radeon RX 9070 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và Radeon RX 9070 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 8-Core iGPU và Radeon RX 9070 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và Radeon RX 9070 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 8-Core iGPU và Radeon RX 9070 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−186%
100−110
+186%
1440p17
−165%
45−50
+165%
4K14
−186%
40−45
+186%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.49
1440pkhông có dữ liệu12.20
4Kkhông có dữ liệu13.73

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 111
−170%
300−310
+170%
Cyberpunk 2077 35−40
−178%
100−105
+178%
Dead Island 2 65−70
−179%
190−200
+179%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−188%
210−220
+188%
Counter-Strike 2 85
−182%
240−250
+182%
Cyberpunk 2077 35−40
−178%
100−105
+178%
Dead Island 2 65−70
−179%
190−200
+179%
Far Cry 5 39
−182%
110−120
+182%
Fortnite 90−95
−190%
270−280
+190%
Forza Horizon 4 70−75
−182%
200−210
+182%
Forza Horizon 5 50−55
−178%
150−160
+178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−181%
180−190
+181%
Valorant 130−140
−161%
350−400
+161%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−188%
210−220
+188%
Counter-Strike 2 42
−186%
120−130
+186%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−176%
600−650
+176%
Cyberpunk 2077 35−40
−178%
100−105
+178%
Dead Island 2 65−70
−179%
190−200
+179%
Far Cry 5 36
−178%
100−105
+178%
Fortnite 90−95
−190%
270−280
+190%
Forza Horizon 4 70−75
−182%
200−210
+182%
Forza Horizon 5 50−55
−178%
150−160
+178%
Grand Theft Auto V 25
−180%
70−75
+180%
Metro Exodus 28
−186%
80−85
+186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−181%
180−190
+181%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
−171%
130−140
+171%
Valorant 130−140
−161%
350−400
+161%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−188%
210−220
+188%
Cyberpunk 2077 35−40
−178%
100−105
+178%
Dead Island 2 65−70
−179%
190−200
+179%
Far Cry 5 34
−179%
95−100
+179%
Forza Horizon 4 70−75
−182%
200−210
+182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−181%
180−190
+181%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−171%
65−70
+171%
Valorant 130−140
−161%
350−400
+161%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−190%
270−280
+190%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−186%
100−105
+186%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−178%
350−400
+178%
Grand Theft Auto V 11
−173%
30−33
+173%
Metro Exodus 21−24
−173%
60−65
+173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−173%
450−500
+173%
Valorant 160−170
−166%
450−500
+166%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−186%
140−150
+186%
Cyberpunk 2077 16−18
−181%
45−50
+181%
Dead Island 2 30−33
−183%
85−90
+183%
Far Cry 5 32
−181%
90−95
+181%
Forza Horizon 4 40−45
−179%
120−130
+179%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−188%
75−80
+188%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−182%
110−120
+182%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−186%
40−45
+186%
Dead Island 2 16−18
−165%
45−50
+165%
Grand Theft Auto V 9
−167%
24−27
+167%
Metro Exodus 12−14
−169%
35−40
+169%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−171%
65−70
+171%
Valorant 95−100
−181%
270−280
+181%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−188%
75−80
+188%
Counter-Strike 2 14−16
−186%
40−45
+186%
Cyberpunk 2077 7−8
−157%
18−20
+157%
Dead Island 2 16−18
−165%
45−50
+165%
Far Cry 5 18−20
−189%
55−60
+189%
Forza Horizon 4 30−33
−183%
85−90
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−165%
45−50
+165%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−165%
45−50
+165%

Vậy Arc 8-Core iGPU và RX 9070 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 GRE nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9070 GRE nhanh hơn 165% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9070 GRE nhanh hơn 186% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.07 49.61
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 8 Tháng 5 2025
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

RX 9070 GRE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 190.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 GRE vì nó vượt trội hơn Arc 8-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc 8-Core iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 80 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 8-Core iGPU hoặc Radeon RX 9070 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.