GeForce RTX 5060 vs Radeon RX 9070 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 và Radeon RX 9070 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5060
2025
8 GB GDDR7, 145 Watt
49.64
+1.2%

RTX 5060 chỉ vượt qua RX 9070 GRE với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 9070 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7073
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.0048.86
Hiệu quả năng lượng25.7416.73
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB206Navi 48
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)8 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 105% so với RX 9070 GRE.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 9070 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 9070 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403072
Tần số nhân2280 MHz1420 MHz
Tần số Boost2497 MHz2790 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 million53,900 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture299.6535.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.18 TFLOPS34.28 TFLOPS
ROPs4896
TMUs120192
Tensor Cores12096
Ray Tracing Cores3048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 9070 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 và Radeon RX 9070 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 và Radeon RX 9070 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 và Radeon RX 9070 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.41.3
CUDA12.0-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 9070 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5060 49.64
+1.2%
RX 9070 GRE 49.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 20748
+1.2%
RX 9070 GRE 20506

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 9070 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD159
+6%
150−160
−6%
1440p78
+4%
75−80
−4%
4K52
+4%
50−55
−4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.88
+94.6%
3.66
−94.6%
1440p3.83
+91%
7.32
−91%
4K5.75
+91%
10.98
−91%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 thấp hơn 95% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 thấp hơn 91% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 thấp hơn 91% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 260−270
+5.2%
250−260
−5.2%
Cyberpunk 2077 120−130
+10%
110−120
−10%
Dead Island 2 230−240
+5.5%
220−230
−5.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+1.3%
150−160
−1.3%
Counter-Strike 2 260−270
+5.2%
250−260
−5.2%
Cyberpunk 2077 120−130
+10%
110−120
−10%
Dead Island 2 230−240
+5.5%
220−230
−5.5%
Far Cry 5 249
+3.8%
240−250
−3.8%
Fortnite 210−220
+3.8%
210−220
−3.8%
Forza Horizon 4 190−200
+6.7%
180−190
−6.7%
Forza Horizon 5 150−160
+2%
150−160
−2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%
Valorant 270−280
+1.9%
270−280
−1.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+1.3%
150−160
−1.3%
Counter-Strike 2 260−270
+5.2%
250−260
−5.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
270−280
−3%
Cyberpunk 2077 120−130
+10%
110−120
−10%
Dead Island 2 230−240
+5.5%
220−230
−5.5%
Far Cry 5 227
+3.2%
220−230
−3.2%
Fortnite 210−220
+3.8%
210−220
−3.8%
Forza Horizon 4 190−200
+6.7%
180−190
−6.7%
Forza Horizon 5 150−160
+2%
150−160
−2%
Grand Theft Auto V 180
+5.9%
170−180
−5.9%
Metro Exodus 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 283
+4.8%
270−280
−4.8%
Valorant 270−280
+1.9%
270−280
−1.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+1.3%
150−160
−1.3%
Cyberpunk 2077 120−130
+10%
110−120
−10%
Dead Island 2 230−240
+5.5%
220−230
−5.5%
Far Cry 5 213
+1.4%
210−220
−1.4%
Forza Horizon 4 190−200
+6.7%
180−190
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+2.1%
140−150
−2.1%
Valorant 270−280
+1.9%
270−280
−1.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+3.8%
210−220
−3.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 130−140
+6.2%
130−140
−6.2%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+2%
350−400
−2%
Grand Theft Auto V 131
+9.2%
120−130
−9.2%
Metro Exodus 75−80
+4%
75−80
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 300−350
+3%
300−310
−3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
Cyberpunk 2077 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Dead Island 2 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Far Cry 5 145
+3.6%
140−150
−3.6%
Forza Horizon 4 150−160
+2.7%
150−160
−2.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+6%
100−105
−6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+6.9%
130−140
−6.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+5%
60−65
−5%
Grand Theft Auto V 125
+4.2%
120−130
−4.2%
Metro Exodus 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+4.7%
85−90
−4.7%
Valorant 290−300
+1.4%
290−300
−1.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+3.8%
80−85
−3.8%
Counter-Strike 2 60−65
+5%
60−65
−5%
Cyberpunk 2077 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Dead Island 2 50−55
+2%
50−55
−2%
Far Cry 5 75
+7.1%
70−75
−7.1%
Forza Horizon 4 100−110
+7%
100−105
−7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%

Vậy RTX 5060 và RX 9070 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.64 49.06
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 220 Watt

RTX 5060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 GRE: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 5060 và Radeon RX 9070 GRE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1212 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5060 hoặc Radeon RX 9070 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.